Kết quả VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt, 20h30 ngày 14/09

Bundesliga 2024-2025 » vòng 3

  • VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Ellyes Skhiri
  • 30'
    0-1
    goal Omar Marmoush (Assist:Hugo Ekitike)
  • 46'
    0-1
    Fares Chaibi
  • 46'
    Mohamed Amoura  
    Salih Ozcan  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Fares Chaibi
     Mario Gotze
  • 46'
    0-1
     Kaua Santos
     Kevin Trapp
  • 67'
    0-1
     Ansgar Knauff
     Niels Nkounkou
  • 70'
    Jonas Older Wind  
    Tiago Tomas  
    0-1
  • 71'
    Aster Vranckx  
    Mattias Svanberg  
    0-1
  • 71'
    Kevin Behrens  
    Patrick Wimmer  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Igor Matanovic
     Hugo Ekitike
  • 76'
    Bote Baku (Assist:Mohamed Amoura) goal 
    1-1
  • 80'
    Maximilian Arnold
    1-1
  • 82'
    1-2
    goal Omar Marmoush
  • 85'
    1-2
     Aurele Amenda
     Hugo Emanuel Larsson
  • 88'
    Konstantinos Koulierakis  
    Kilian Fischer  
    1-2
  • VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg4-1-4-1
    1
    Kamil Grabara
    16
    Jakub Kaminski
    5
    Cedric Zesiger
    3
    Sebastiaan Bornauw
    2
    Kilian Fischer
    8
    Salih Ozcan
    11
    Tiago Tomas
    32
    Mattias Svanberg
    27
    Maximilian Arnold
    20
    Bote Baku
    39
    Patrick Wimmer
    7
    Omar Marmoush
    11
    Hugo Ekitike
    27
    Mario Gotze
    15
    Ellyes Skhiri
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    29
    Niels Nkounkou
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    4
    Robin Koch
    3
    Arthur Theate
    1
    Kevin Trapp
    Eintracht Frankfurt4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Mohamed Amoura
    6Aster Vranckx
    23Jonas Older Wind
    17Kevin Behrens
    4Konstantinos Koulierakis
    24Bence Dardai
    29Marius Muller
    31Yannick Gerhardt
    18Vavro Denis
    Fares Chaibi 8
    Igor Matanovic 9
    Ansgar Knauff 36
    Aurele Amenda 5
    Kaua Santos 40
    Eric Junior Dina Ebimbe 26
    Mahmoud Dahoud 18
    Nnamdi Collins 34
    Can Yilmaz Uzun 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Dino Toppmoller
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    Eintracht Frankfurt
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 501
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    28
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 29 21 6 2 83 29 54 69 T B H T T H
2 Bayer Leverkusen 29 18 9 2 63 34 29 63 T B T T T H
3 Eintracht Frankfurt 29 15 6 8 58 42 16 51 B B T T B T
4 RB Leipzig 29 13 9 7 47 37 10 48 B H T B T T
5 FSV Mainz 05 29 13 7 9 46 34 12 46 T T H B H B
6 SC Freiburg 29 13 6 10 40 45 -5 45 H H H B B T
7 Borussia Monchengladbach 29 13 5 11 46 43 3 44 T B T T H B
8 Borussia Dortmund 29 12 6 11 54 45 9 42 T B B T T H
9 Werder Bremen 29 12 6 11 47 54 -7 42 B T B T T T
10 Augsburg 29 11 9 9 33 40 -7 42 H T T H B T
11 VfB Stuttgart 29 11 7 11 52 46 6 40 B H B B T B
12 VfL Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 6 38 T H B B B B
13 Union Berlin 29 9 7 13 26 40 -14 34 B T H T T H
14 TSG Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 -16 30 T H B H B T
15 St. Pauli 29 8 5 16 25 35 -10 29 B H T B H T
16 Heidenheimer 29 6 4 19 32 56 -24 22 B H T T B B
17 VfL Bochum 29 5 5 19 29 61 -32 20 B T B B B B
18 Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 -30 18 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation