Kết quả VfL Bochum vs Heidenheimer, 21h30 ngày 22/12
Kết quả VfL Bochum vs Heidenheimer Nhận định, Soi kèo Bochum vs Heidenheim, 21h30 ngày 22/12 Đối đầu VfL Bochum vs Heidenheimer Phong độ VfL Bochum gần đây Phong độ Heidenheimer gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/12/202421:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.5
0.65U 2.5
1.101
2.50X
3.752
2.60Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 1.25
1.09U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 15
-
VfL Bochum vs Heidenheimer: Diễn biến chính
- 6'Moritz Broschinski (Assist:Ibrahima Sissoko)1-0
- 22'Bernardo Fernandes da Silva Junior1-0
- 30'1-0Jan Schoppner
- 35'1-0Paul Wanner
- 38'Matus Bero (Assist:Tim Oermann)2-0
- 46'2-0Marnon Busch
Jan Schoppner - 46'2-0Mikkel Kaufmann Sorensen
Paul Wanner - 46'2-0Stefan Schimmer
Jonas Fohrenbach - 46'2-0Marvin Pieringer
- 50'2-0Thomas Keller
- 54'Matus Bero2-0
- 60'2-0Luca Kerber
Thomas Keller - 73'2-0Luca Kerber
- 75'2-0Tim Siersleben
- 78'Jakov Medic
Maximilian Wittek2-0 - 79'2-0Sirlord Conteh
Mathias Honsak - 82'2-0Sirlord Conteh
- 85'Dani De Wit
Ibrahima Sissoko2-0 - 85'Lukas Daschner
Moritz Broschinski2-0 - 89'Lukas Daschner Goal Disallowed2-0
- 90'Samuel Bamba
Philipp Hofmann2-0
-
VfL Bochum vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
- VfL Bochum3-5-227Patrick Drewes5Bernardo Fernandes da Silva Junior20Ivan Ordets14Tim Oermann32Maximilian Wittek6Ibrahima Sissoko8Anthony Losilla19Matus Bero15Felix Passlack33Philipp Hofmann29Moritz Broschinski17Mathias Honsak18Marvin Pieringer39Niklas Dorsch10Paul Wanner3Jan Schoppner27Thomas Keller23Omar Traore6Patrick Mainka4Tim Siersleben19Jonas Fohrenbach1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
- 13Jakov Medic7Lukas Daschner18Samuel Bamba10Dani De Wit1Timo Horn11Moritz-Broni Kwarteng9Myron Boadu41Noah Loosli24Mats PannewigMikkel Kaufmann Sorensen 29Marnon Busch 2Stefan Schimmer 9Luca Kerber 20Sirlord Conteh 31Leo Scienza 8Adrian Beck 21Norman Theuerkauf 30Frank Feller 40
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dieter HeckingFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
- VfL BochumHeidenheimer
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng7
-
- 14Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 5Cản sút5
-
- 15Sút Phạt18
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 412Số đường chuyền399
-
- 73%Chuyền chính xác71%
-
- 18Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị0
-
- 70Đánh đầu52
-
- 38Đánh đầu thành công23
-
- 2Cứu thua2
-
- 12Rê bóng thành công23
-
- 4Thay người5
-
- 9Đánh chặn6
-
- 27Ném biên21
-
- 12Cản phá thành công23
-
- 5Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 30Long pass35
-
- 152Pha tấn công98
-
- 46Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation