Kết quả Union Berlin vs Bayer Leverkusen, 21h30 ngày 30/11
Kết quả Union Berlin vs Bayer Leverkusen Nhận định, Soi kèo Union Berlin vs Leverkusen, 22h00 ngày 30/11 Đối đầu Union Berlin vs Bayer Leverkusen Phong độ Union Berlin gần đây Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
- Thứ bảy, Ngày 30/11/202421:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.99-0.5
0.89O 2.75
0.89U 2.75
0.971
3.75X
4.052
1.90Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.03O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 12
-
Union Berlin vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
- 2'0-1
Jeremie Frimpong (Assist:Alex Grimaldo)
- 21'0-1Robert Andrich
- 28'Tom Rothe0-1
- 29'Woo-Yeong Jeong (Assist:Benedict Hollerbach)1-1
- 58'1-1Exequiel Palacios
Robert Andrich - 59'1-1Florian Wirtz
Aleix Garcia Serrano - 63'Leopold Querfeld1-1
- 67'Christopher Trimmel1-1
- 69'Yorbe Vertessen
Tim Skarke1-1 - 71'1-2
Patrik Schick (Assist:Florian Wirtz)
- 79'1-2Nordi Mukiele
Arthur Augusto de Matos Soares - 79'Robert Skov
Woo-Yeong Jeong1-2 - 79'Josip Juranovic
Christopher Trimmel1-2 - 79'1-2Nathan Tella
Jeremie Frimpong - 79'Andras Schafer
Khedira Rani1-2 - 85'Kevin Volland
Leopold Querfeld1-2 - 90'1-2Nordi Mukiele
- 90'Robert Skov1-2
-
Union Berlin vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
- Union Berlin3-4-2-11Frederik Ronnow14Leopold Querfeld2Kevin Vogt5Danilho Doekhi15Tom Rothe8Khedira Rani36Aljoscha Kemlein28Christopher Trimmel11Woo-Yeong Jeong16Benedict Hollerbach21Tim Skarke14Patrik Schick30Jeremie Frimpong34Granit Xhaka8Robert Andrich24Aleix Garcia Serrano20Alex Grimaldo13Arthur Augusto de Matos Soares12Edmond Tapsoba4Jonathan Glao Tah3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
- 7Yorbe Vertessen18Josip Juranovic24Robert Skov10Kevin Volland13Andras Schafer37Alexander Schwolow19Janik Haberer20Laszlo Benes17Theoson Jordan SiebatcheuExequiel Palacios 25Nordi Mukiele 23Florian Wirtz 10Nathan Tella 19Matej Kovar 17Niklas Lomb 36Francis Onyeka 40Artem Stepanov 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Steffen BaumgartXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
- Union BerlinBayer Leverkusen
- Giao bóng trước
-
- 1Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút8
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 2Cản sút1
-
- 11Sút Phạt18
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 342Số đường chuyền568
-
- 72%Chuyền chính xác85%
-
- 18Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị0
-
- 33Đánh đầu31
-
- 16Đánh đầu thành công16
-
- 1Cứu thua1
-
- 17Rê bóng thành công7
-
- 5Thay người4
-
- 3Đánh chặn3
-
- 18Ném biên23
-
- 17Cản phá thành công7
-
- 4Thử thách12
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 14Long pass37
-
- 80Pha tấn công116
-
- 27Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation