Kết quả TSG Hoffenheim vs FC Koln, 23h30 ngày 11/02
Kết quả TSG Hoffenheim vs FC Koln Nhận định Hoffenheim vs FC Koln, 23h30 ngày 11/2 Đối đầu TSG Hoffenheim vs FC Koln Lịch phát sóng TSG Hoffenheim vs FC Koln Phong độ TSG Hoffenheim gần đây Phong độ FC Koln gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/02/202423:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.90O 3
0.96U 3
0.921
1.85X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.90O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs FC Koln
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 21
-
TSG Hoffenheim vs FC Koln: Diễn biến chính
- 32'Ihlas Bebou0-0
- 55'0-0Benno Schmitz
- 58'0-0Linton Maina
Florian Kainz - 68'Andrej Kramaric
Wout Weghorst0-0 - 68'Kevin Akpoguma
Pavel Kaderabek0-0 - 68'Anton Stach
Umut Tohumcu0-0 - 74'0-0Steffen Tigges
Faride Alidou - 76'0-0Linton Maina
- 76'0-0Julian Chabot
- 78'Anton Stach0-0
- 79'0-1
Max Finkgrafe
- 81'Florian Grillitsch0-1
- 82'David Jurasek
Robert Skov0-1 - 82'Bambase Conte
Ihlas Bebou0-1 - 84'0-1Max Finkgrafe
- 90'Andrej Kramaric1-1
- 90'1-1Sargis Adamyan
Jan Thielmann - 90'1-1Dominique Heintz
Max Finkgrafe
-
TSG Hoffenheim vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
- TSG Hoffenheim3-4-31Oliver Baumann34Stanley NSoki11Florian Grillitsch5Ozan Kabak29Robert Skov40Umut Tohumcu6Grischa Promel3Pavel Kaderabek14Maximilian Beier10Wout Weghorst9Ihlas Bebou29Jan Thielmann40Faride Alidou11Florian Kainz7Dejan Ljubicic6Eric Martel8Denis Huseinbasic2Benno Schmitz15Luca Kilian24Julian Chabot35Max Finkgrafe1Marvin Schwabe
- Đội hình dự bị
- 27Andrej Kramaric19David Jurasek16Anton Stach25Kevin Akpoguma31Bambase Conte20Finn Ole Becker36Nahuel Noll39Tom Bischof15Kasim AdamsSargis Adamyan 23Dominique Heintz 3Steffen Tigges 21Linton Maina 37Rasmus Carstensen 18Elias Bakatukanda 38Philipp Pentke 20Jacob Christensen 22Leart Paqarada 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Christian IlzerGerhard Struber
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs FC Koln: Số liệu thống kê
- TSG HoffenheimFC Koln
- Giao bóng trước
-
- 10Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 10Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 3Sút ra ngoài2
-
- 4Cản sút3
-
- 13Sút Phạt15
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 535Số đường chuyền395
-
- 79%Chuyền chính xác72%
-
- 12Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị0
-
- 42Đánh đầu34
-
- 21Đánh đầu thành công17
-
- 0Cứu thua3
-
- 17Rê bóng thành công14
-
- 5Thay người4
-
- 7Đánh chặn7
-
- 21Ném biên31
-
- 17Cản phá thành công14
-
- 9Thử thách7
-
- 119Pha tấn công105
-
- 60Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation