Kết quả TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen, 21h30 ngày 04/11
Kết quả TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen Nhận định Hoffenheim vs Leverkusen, vòng 10 giải Bundesliga 21h30 ngày 4/11/2023 Đối đầu TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen Lịch phát sóng TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen Phong độ TSG Hoffenheim gần đây Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
- Thứ bảy, Ngày 04/11/202321:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.88-1
0.98O 3.5
0.89U 3.5
0.911
4.10X
4.402
1.58Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.74O 1.5
0.96U 1.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2023-2024 » vòng 10
-
TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
- 9'0-1
Florian Wirtz (Assist:Victor Boniface)
- 45'0-2
Alex Grimaldo (Assist:Jonas Hofmann)
- 46'0-2Josip Stanisic
Odilon Kossounou - 48'Ozan Kabak0-2
- 56'Anton Stach1-2
- 58'Wout Weghorst2-2
- 60'Grischa Promel2-2
- 70'2-3
Alex Grimaldo (Assist:Victor Boniface)
- 72'2-3Lukas Hradecky
- 78'Andrej Kramaric
Finn Ole Becker2-3 - 79'Ihlas Bebou
Robert Skov2-3 - 80'2-3Robert Andrich
Jonas Hofmann - 81'2-3Jonathan Glao Tah
- 87'Mergim Berisha
Maximilian Beier2-3 - 88'Bambase Conte
Kevin Akpoguma2-3 - 88'2-3Amine Adli
Victor Boniface - 90'2-3Adam Hlozek
Florian Wirtz
-
TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
- TSG Hoffenheim3-5-21Oliver Baumann25Kevin Akpoguma22Kevin Vogt5Ozan Kabak6Grischa Promel21Marius Bulter16Anton Stach20Finn Ole Becker29Robert Skov10Wout Weghorst14Maximilian Beier22Victor Boniface7Jonas Hofmann10Florian Wirtz30Jeremie Frimpong25Exequiel Palacios34Granit Xhaka20Alex Grimaldo6Odilon Kossounou4Jonathan Glao Tah12Edmond Tapsoba1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
- 27Andrej Kramaric31Bambase Conte7Mergim Berisha9Ihlas Bebou37Luca Philipp40Umut Tohumcu41Attila Szalai18Diadie Samassekou23John Anthony BrooksAdam Hlozek 23Josip Stanisic 2Robert Andrich 8Amine Adli 21Gustavo Puerta 32Matej Kovar 17Piero Hincapie 3Nadiem Amiri 11Nathan Tella 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Christian IlzerXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
- TSG HoffenheimBayer Leverkusen
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút9
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 2Cản sút1
-
- 12Sút Phạt6
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 502Số đường chuyền559
-
- 86%Chuyền chính xác87%
-
- 6Phạm lỗi10
-
- 0Việt vị2
-
- 11Đánh đầu9
-
- 5Đánh đầu thành công5
-
- 1Cứu thua5
-
- 15Rê bóng thành công8
-
- 4Thay người4
-
- 5Đánh chặn10
-
- 14Ném biên21
-
- 15Cản phá thành công8
-
- 9Thử thách5
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 83Pha tấn công114
-
- 44Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation