Kết quả St. Pauli vs Bayern Munich, 21h30 ngày 09/11

Bundesliga 2024-2025 » vòng 10

  • St. Pauli vs Bayern Munich: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Jamal Musiala
  • 64'
    Morgan Guilavogui
    0-1
  • 66'
    0-1
    Kim Min-Jae
  • 66'
    Manolis Saliakas
    0-1
  • 69'
    0-1
     Serge Gnabry
     Kingsley Coman
  • 70'
    0-1
     Konrad Laimer
     Raphael Guerreiro
  • 74'
    Robert Wagner  
    Oladapo Afolayan  
    0-1
  • 81'
    Andreas Albers  
    Johannes Eggestein  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Michael Olise
     Leroy Sane
  • 82'
    0-1
     Joao Palhinha
     Leon Goretzka
  • 89'
    Adam Dzwigala  
    Eric Smith  
    0-1
  • 89'
    Daniel Sinani  
    Carlo Boukhalfa  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Thomas Muller
     Jamal Musiala
  • 90'
    0-1
    Konrad Laimer
  • St. Pauli vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị

  • St. Pauli5-4-1
    22
    Nikola Vasilj
    21
    Lars Ritzka
    3
    Karol Mets
    8
    Eric Smith
    5
    Hauke Wahl
    2
    Manolis Saliakas
    17
    Oladapo Afolayan
    16
    Carlo Boukhalfa
    7
    Jackson Irvine
    29
    Morgan Guilavogui
    11
    Johannes Eggestein
    9
    Harry Kane
    10
    Leroy Sane
    42
    Jamal Musiala
    11
    Kingsley Coman
    6
    Joshua Kimmich
    8
    Leon Goretzka
    22
    Raphael Guerreiro
    2
    Dayot Upamecano
    3
    Kim Min-Jae
    19
    Alphonso Davies
    1
    Manuel Neuer
    Bayern Munchen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Andreas Albers
    39Robert Wagner
    10Daniel Sinani
    25Adam Dzwigala
    4David Nemeth
    32Eric Oelschlagel
    20Erik Ahlstrand
    42Marwin Schmitz
    14Fin Stevens
    Konrad Laimer 27
    Michael Olise 17
    Serge Gnabry 7
    Thomas Muller 25
    Joao Palhinha 16
    Mathys Tel 39
    Daniel Peretz 18
    Adam Aznou 49
    Eric Dier 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Blessin
    Vincent Kompany
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • St. Pauli vs Bayern Munich: Số liệu thống kê

  • St. Pauli
    Bayern Munich
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 24%
    Kiểm soát bóng
    76%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 268
    Số đường chuyền
    830
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 23
    Long pass
    29
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    157
  •  
     
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 29 21 6 2 83 29 54 69 T B H T T H
2 Bayer Leverkusen 29 18 9 2 63 34 29 63 T B T T T H
3 Eintracht Frankfurt 29 15 6 8 58 42 16 51 B B T T B T
4 RB Leipzig 29 13 9 7 47 37 10 48 B H T B T T
5 FSV Mainz 05 29 13 7 9 46 34 12 46 T T H B H B
6 SC Freiburg 29 13 6 10 40 45 -5 45 H H H B B T
7 Borussia Monchengladbach 29 13 5 11 46 43 3 44 T B T T H B
8 Borussia Dortmund 29 12 6 11 54 45 9 42 T B B T T H
9 Werder Bremen 29 12 6 11 47 54 -7 42 B T B T T T
10 Augsburg 29 11 9 9 33 40 -7 42 H T T H B T
11 VfB Stuttgart 29 11 7 11 52 46 6 40 B H B B T B
12 VfL Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 6 38 T H B B B B
13 Union Berlin 29 9 7 13 26 40 -14 34 B T H T T H
14 TSG Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 -16 30 T H B H B T
15 St. Pauli 29 8 5 16 25 35 -10 29 B H T B H T
16 Heidenheimer 29 6 4 19 32 56 -24 22 B H T T B B
17 VfL Bochum 29 5 5 19 29 61 -32 20 B T B B B B
18 Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 -30 18 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation