Kết quả RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt, 01h30 ngày 16/12
Kết quả RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt Đối đầu RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt Phong độ RB Leipzig gần đây Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
- Thứ hai, Ngày 16/12/202401:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 3
0.88U 3
1.001
2.00X
4.002
3.20Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 1.25
0.90U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 14
-
RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính
- 19'Benjamin Sesko1-0
- 40'1-1
Nathaniel Brown (Assist:Can Yilmaz Uzun)
- 50'1-1Mahmoud Dahoud
- 51'Lois Openda (Assist:Christoph Baumgartner)2-1
- 52'2-1Oscar Hojlund
Mahmoud Dahoud - 67'Lukas Klostermann
Xaver Schlager2-1 - 68'2-1Ansgar Knauff
- 70'Willi Orban2-1
- 75'2-1Igor Matanovic
Hugo Ekitike - 75'2-1Jean Negoce
Ansgar Knauff - 81'2-1Nathaniel Brown
- 82'Andre Silva
Lois Openda2-1 - 85'2-1Fares Chaibi
Can Yilmaz Uzun - 85'2-1Niels Nkounkou
Nathaniel Brown - 90'Bitshiabu El Chadaille
Kevin Kampl2-1
-
RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị
- RB Leipzig5-3-226Maarten Vandevoordt7Antonio Eromonsele Nordby Nusa3Lutsharel Geertruida4Willi Orban13Nicolas Seiwald39Benjamin Henrichs44Kevin Kampl24Xaver Schlager14Christoph Baumgartner11Lois Openda30Benjamin Sesko7Omar Marmoush20Can Yilmaz Uzun11Hugo Ekitike36Ansgar Knauff16Hugo Emanuel Larsson18Mahmoud Dahoud21Nathaniel Brown13Rasmus Nissen Kristensen4Robin Koch3Arthur Theate1Kevin Trapp
- Đội hình dự bị
- 5Bitshiabu El Chadaille16Lukas Klostermann19Andre Silva22David Raum25Leopold Zingerle47Viggo Gebel1Peter Gulacsi31Faik Sakar38Nuha JattaFares Chaibi 8Igor Matanovic 9Oscar Hojlund 6Niels Nkounkou 29Jean Negoce 19Nnamdi Collins 34Mario Gotze 27Ellyes Skhiri 15Kaua Santos 40
- Huấn luyện viên (HLV)
- Zsolt LowDino Toppmoller
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê
- RB LeipzigEintracht Frankfurt
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc7
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 19Tổng cú sút16
-
- 9Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 5Cản sút5
-
- 10Sút Phạt15
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 405Số đường chuyền522
-
- 86%Chuyền chính xác87%
-
- 15Phạm lỗi10
-
- 5Việt vị3
-
- 27Đánh đầu7
-
- 13Đánh đầu thành công4
-
- 2Cứu thua7
-
- 15Rê bóng thành công12
-
- 3Thay người5
-
- 6Đánh chặn10
-
- 13Ném biên13
-
- 0Woodwork1
-
- 15Cản phá thành công12
-
- 5Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 14Long pass7
-
- 79Pha tấn công85
-
- 31Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 30 | 22 | 6 | 2 | 87 | 29 | 58 | 72 | B H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 30 | 18 | 10 | 2 | 64 | 35 | 29 | 64 | B T T T H H |
3 | Eintracht Frankfurt | 30 | 15 | 7 | 8 | 58 | 42 | 16 | 52 | B T T B T H |
4 | RB Leipzig | 30 | 13 | 10 | 7 | 48 | 38 | 10 | 49 | H T B T T H |
5 | SC Freiburg | 30 | 14 | 6 | 10 | 43 | 47 | -4 | 48 | H H B B T T |
6 | FSV Mainz 05 | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 36 | 12 | 47 | T H B H B H |
7 | Borussia Dortmund | 30 | 13 | 6 | 11 | 57 | 47 | 10 | 45 | B B T T H T |
8 | Werder Bremen | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 54 | -6 | 45 | T B T T T T |
9 | Borussia Monchengladbach | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 46 | 2 | 44 | B T T H B B |
10 | Augsburg | 30 | 11 | 10 | 9 | 33 | 40 | -7 | 43 | T T H B T H |
11 | VfB Stuttgart | 30 | 11 | 8 | 11 | 56 | 50 | 6 | 41 | H B B T B H |
12 | VfL Wolfsburg | 30 | 10 | 9 | 11 | 53 | 47 | 6 | 39 | H B B B B H |
13 | Union Berlin | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 44 | -14 | 35 | T H T T H H |
14 | St. Pauli | 30 | 8 | 6 | 16 | 26 | 36 | -10 | 30 | H T B H T H |
15 | TSG Hoffenheim | 30 | 7 | 9 | 14 | 38 | 55 | -17 | 30 | H B H B T B |
16 | Heidenheimer | 30 | 6 | 4 | 20 | 32 | 60 | -28 | 22 | H T T B B B |
17 | VfL Bochum | 30 | 5 | 5 | 20 | 29 | 62 | -33 | 20 | T B B B B B |
18 | Holstein Kiel | 30 | 4 | 7 | 19 | 41 | 71 | -30 | 19 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation