Kết quả Monchengladbach vs Werder Bremen, 23h30 ngày 03/11
Kết quả Monchengladbach vs Werder Bremen Nhận định, Soi kèo Monchengladbach vs Werder Bremen, 23h30 ngày 3/11 Đối đầu Monchengladbach vs Werder Bremen Phong độ Monchengladbach gần đây Phong độ Werder Bremen gần đây
- Chủ nhật, Ngày 03/11/202423:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.88O 3.25
1.04U 3.25
0.841
1.91X
3.902
3.50Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 9
-
Monchengladbach vs Werder Bremen: Diễn biến chính
- 11'Alassane Plea (Assist:Tim Kleindienst)1-0
- 12'Marco Friedl(OW)2-0
- 18'2-0Felix Agu
- 22'2-0Mitchell Weiser
- 45'Franck Honorat (Assist:Tim Kleindienst)3-0
- 46'3-0Derrick Kohn
Felix Agu - 46'3-0Anthony Jung
Amos Pieper - 46'3-0Milos Veljkovic
Julian Malatini - 53'3-0Senne Lynen
- 63'Kevin Stoger
Alassane Plea3-0 - 66'Kevin Stoger (Assist:Tim Kleindienst)4-0
- 68'4-0Keke Topp
Justin Njinmah - 71'Florian Neuhaus
Robin Hack4-0 - 72'Tomas Cvancara
Tim Kleindienst4-0 - 75'4-1
Keke Topp (Assist:Marvin Ducksch)
- 77'Nathan NGoumou Minpole
Franck Honorat4-1 - 77'Fabio Chiarodia
Lukas Ullrich4-1 - 79'Ko Itakura4-1
- 81'4-1Oliver Burke
Leonardo Bittencourt - 82'4-1Mitchell Weiser
-
Borussia Monchengladbach vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
- Borussia Monchengladbach4-2-3-133Moritz Nicolas26Lukas Ullrich3Ko Itakura5Marvin Friedrich29Joseph Scally8Julian Weigl27Rocco Reitz25Robin Hack14Alassane Plea9Franck Honorat11Tim Kleindienst7Marvin Ducksch11Justin Njinmah20Romano Schmid8Mitchell Weiser10Leonardo Bittencourt14Senne Lynen27Felix Agu22Julian Malatini32Marco Friedl5Amos Pieper1Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
- 7Kevin Stoger31Tomas Cvancara19Nathan NGoumou Minpole10Florian Neuhaus2Fabio Chiarodia22Stefan Lainer16Philipp Sander21Tobias Sippel28Grant-Leon RanosDerrick Kohn 19Keke Topp 42Anthony Jung 3Milos Veljkovic 13Oliver Burke 15Olivier Deman 2Jens Stage 6Mio Backhaus 30Niklas Stark 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gerardo SeoaneOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
- MonchengladbachWerder Bremen
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc7
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 16Tổng cú sút15
-
- 8Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 1Cản sút5
-
- 10Sút Phạt12
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 486Số đường chuyền531
-
- 81%Chuyền chính xác85%
-
- 12Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị1
-
- 21Đánh đầu19
-
- 12Đánh đầu thành công8
-
- 4Cứu thua4
-
- 12Rê bóng thành công19
-
- 5Thay người5
-
- 4Đánh chặn6
-
- 20Ném biên20
-
- 12Cản phá thành công19
-
- 12Thử thách11
-
- 3Kiến tạo thành bàn1
-
- 26Long pass18
-
- 91Pha tấn công117
-
- 44Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation