Kết quả Monchengladbach vs Werder Bremen, 23h30 ngày 03/11

Bundesliga 2024-2025 » vòng 9

  • Monchengladbach vs Werder Bremen: Diễn biến chính

  • 11'
    Alassane Plea (Assist:Tim Kleindienst) goal 
    1-0
  • 12'
    Marco Friedl(OW)
    2-0
  • 18'
    2-0
    Felix Agu
  • 22'
    2-0
    Mitchell Weiser
  • 45'
    Franck Honorat (Assist:Tim Kleindienst) goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Derrick Kohn
     Felix Agu
  • 46'
    3-0
     Anthony Jung
     Amos Pieper
  • 46'
    3-0
     Milos Veljkovic
     Julian Malatini
  • 53'
    3-0
    Senne Lynen
  • 63'
    Kevin Stoger  
    Alassane Plea  
    3-0
  • 66'
    Kevin Stoger (Assist:Tim Kleindienst) goal 
    4-0
  • 68'
    4-0
     Keke Topp
     Justin Njinmah
  • 71'
    Florian Neuhaus  
    Robin Hack  
    4-0
  • 72'
    Tomas Cvancara  
    Tim Kleindienst  
    4-0
  • 75'
    4-1
    goal Keke Topp (Assist:Marvin Ducksch)
  • 77'
    Nathan NGoumou Minpole  
    Franck Honorat  
    4-1
  • 77'
    Fabio Chiarodia  
    Lukas Ullrich  
    4-1
  • 79'
    Ko Itakura
    4-1
  • 81'
    4-1
     Oliver Burke
     Leonardo Bittencourt
  • 82'
    4-1
    Mitchell Weiser
  • Borussia Monchengladbach vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

  • Borussia Monchengladbach4-2-3-1
    33
    Moritz Nicolas
    26
    Lukas Ullrich
    3
    Ko Itakura
    5
    Marvin Friedrich
    29
    Joseph Scally
    8
    Julian Weigl
    27
    Rocco Reitz
    25
    Robin Hack
    14
    Alassane Plea
    9
    Franck Honorat
    11
    Tim Kleindienst
    7
    Marvin Ducksch
    11
    Justin Njinmah
    20
    Romano Schmid
    8
    Mitchell Weiser
    10
    Leonardo Bittencourt
    14
    Senne Lynen
    27
    Felix Agu
    22
    Julian Malatini
    32
    Marco Friedl
    5
    Amos Pieper
    1
    Michael Zetterer
    Werder Bremen3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Kevin Stoger
    31Tomas Cvancara
    19Nathan NGoumou Minpole
    10Florian Neuhaus
    2Fabio Chiarodia
    22Stefan Lainer
    16Philipp Sander
    21Tobias Sippel
    28Grant-Leon Ranos
    Derrick Kohn 19
    Keke Topp 42
    Anthony Jung 3
    Milos Veljkovic 13
    Oliver Burke 15
    Olivier Deman 2
    Jens Stage 6
    Mio Backhaus 30
    Niklas Stark 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerardo Seoane
    Ole Werner
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Monchengladbach vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

  • Monchengladbach
    Werder Bremen
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 486
    Số đường chuyền
    531
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    18
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 29 21 6 2 83 29 54 69 T B H T T H
2 Bayer Leverkusen 29 18 9 2 63 34 29 63 T B T T T H
3 Eintracht Frankfurt 29 15 6 8 58 42 16 51 B B T T B T
4 RB Leipzig 29 13 9 7 47 37 10 48 B H T B T T
5 FSV Mainz 05 29 13 7 9 46 34 12 46 T T H B H B
6 SC Freiburg 29 13 6 10 40 45 -5 45 H H H B B T
7 Borussia Monchengladbach 29 13 5 11 46 43 3 44 T B T T H B
8 Borussia Dortmund 29 12 6 11 54 45 9 42 T B B T T H
9 Werder Bremen 29 12 6 11 47 54 -7 42 B T B T T T
10 Augsburg 29 11 9 9 33 40 -7 42 H T T H B T
11 VfB Stuttgart 29 11 7 11 52 46 6 40 B H B B T B
12 VfL Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 6 38 T H B B B B
13 Union Berlin 29 9 7 13 26 40 -14 34 B T H T T H
14 TSG Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 -16 30 T H B H B T
15 St. Pauli 29 8 5 16 25 35 -10 29 B H T B H T
16 Heidenheimer 29 6 4 19 32 56 -24 22 B H T T B B
17 VfL Bochum 29 5 5 19 29 61 -32 20 B T B B B B
18 Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 -30 18 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation