Kết quả Monchengladbach vs VfL Bochum, 00h30 ngày 26/01
Kết quả Monchengladbach vs VfL Bochum Nhận định, Soi kèo Monchengladbach vs Bochum, 0h30 ngày 26/1 Đối đầu Monchengladbach vs VfL Bochum Lịch phát sóng Monchengladbach vs VfL Bochum Phong độ Monchengladbach gần đây Phong độ VfL Bochum gần đây
- Chủ nhật, Ngày 26/01/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 3
1.06U 3
0.841
1.73X
4.002
4.33Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.02O 0.5
0.25U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 19
-
Monchengladbach vs VfL Bochum: Diễn biến chính
- 26'Nico Elvedi0-0
- 34'Rocco Reitz (Assist:Kevin Stoger)1-0
- 55'Robin Hack (Assist:Tim Kleindienst)2-0
- 58'2-0Felix Passlack
- 61'2-0Gerrit Holtmann
Felix Passlack - 61'2-0Moritz Broschinski
Myron Boadu - 61'2-0Lukas Daschner
Anthony Losilla - 68'Nathan NGoumou Minpole
Tomas Cvancara2-0 - 80'Luca Netz
Robin Hack2-0 - 80'Philipp Sander
Kevin Stoger2-0 - 81'2-0Gerrit Holtmann
- 82'2-0Mats Pannewig
Ibrahima Sissoko - 82'2-0Christian Gamboa Luna
Jakov Medic - 84'Nathan NGoumou Minpole Penalty awarded2-0
- 85'2-0Patrick Drewes
- 86'Tim Kleindienst3-0
- 86'Tim Kleindienst3-0
- 89'Fabio Chiarodia
Lukas Ullrich3-0 - 89'Florian Neuhaus
Rocco Reitz3-0
-
Borussia Monchengladbach vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
- Borussia Monchengladbach4-2-3-133Moritz Nicolas26Lukas Ullrich30Nico Elvedi5Marvin Friedrich29Joseph Scally8Julian Weigl27Rocco Reitz25Robin Hack7Kevin Stoger31Tomas Cvancara11Tim Kleindienst9Myron Boadu33Philipp Hofmann15Felix Passlack6Ibrahima Sissoko10Dani De Wit32Maximilian Wittek8Anthony Losilla14Tim Oermann13Jakov Medic5Bernardo Fernandes da Silva Junior27Patrick Drewes
- Đội hình dự bị
- 19Nathan NGoumou Minpole20Luca Netz16Philipp Sander10Florian Neuhaus2Fabio Chiarodia22Stefan Lainer39Niklas Swider13Shio Fukuda1Jonas OmlinChristian Gamboa Luna 2Lukas Daschner 7Gerrit Holtmann 21Moritz Broschinski 29Mats Pannewig 24Timo Horn 1Koji Miyoshi 23Erhan Masovic 4Noah Loosli 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gerardo SeoaneDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
- MonchengladbachVfL Bochum
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc7
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 16Tổng cú sút10
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 4Cản sút3
-
- 15Sút Phạt6
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 482Số đường chuyền357
-
- 84%Chuyền chính xác78%
-
- 6Phạm lỗi15
-
- 37Đánh đầu31
-
- 19Đánh đầu thành công15
-
- 4Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công19
-
- 5Thay người5
-
- 7Đánh chặn3
-
- 22Ném biên19
-
- 12Cản phá thành công19
-
- 9Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 101Pha tấn công92
-
- 38Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation