Kết quả Monchengladbach vs VfB Stuttgart, 20h30 ngày 14/09

Bundesliga 2024-2025 » vòng 3

  • Monchengladbach vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Josha Vagnoman
  • 21'
    0-1
    goal Deniz Undav
  • 27'
    Alassane Plea (Assist:Kevin Stoger) goal 
    1-1
  • 29'
    Nathan NGoumou Minpole  
    Alassane Plea  
    1-1
  • 37'
    Julian Weigl
    1-1
  • 57'
    1-2
    goal Ermedin Demirovic (Assist:Fabian Rieder)
  • 61'
    1-3
    goal Ermedin Demirovic (Assist:Fabian Rieder)
  • 62'
    1-3
     Enzo Millot
     Deniz Undav
  • 62'
    1-3
     Anthony Rouault
     Josha Vagnoman
  • 65'
    Rocco Reitz  
    Philipp Sander  
    1-3
  • 65'
    Robin Hack  
    Franck Honorat  
    1-3
  • 75'
    1-3
     El Bilal Toure
     Ermedin Demirovic
  • 75'
    1-3
     Chris Fuhrich
     Fabian Rieder
  • 76'
    Florian Neuhaus  
    Julian Weigl  
    1-3
  • 76'
    Tomas Cvancara  
    Kevin Stoger  
    1-3
  • 83'
    1-3
     Dan Axel Zagadou
     Jamie Leweling
  • 88'
    1-3
    Dan Axel Zagadou
  • 90'
    Ko Itakura
    1-3
  • Borussia Monchengladbach vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị

  • Borussia Monchengladbach4-2-3-1
    1
    Jonas Omlin
    20
    Luca Netz
    30
    Nico Elvedi
    3
    Ko Itakura
    29
    Joseph Scally
    16
    Philipp Sander
    8
    Julian Weigl
    7
    Kevin Stoger
    14
    Alassane Plea
    9
    Franck Honorat
    11
    Tim Kleindienst
    9
    Ermedin Demirovic
    26
    Deniz Undav
    32
    Fabian Rieder
    18
    Jamie Leweling
    16
    Atakan Karazor
    6
    Angelo Stiller
    4
    Josha Vagnoman
    45
    Anrie Chase
    24
    Julian Chabot
    7
    Maximilian Mittelstadt
    33
    Alexander Nubel
    VfB Stuttgart4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Tomas Cvancara
    19Nathan NGoumou Minpole
    10Florian Neuhaus
    27Rocco Reitz
    25Robin Hack
    22Stefan Lainer
    5Marvin Friedrich
    33Moritz Nicolas
    2Fabio Chiarodia
    Enzo Millot 8
    Dan Axel Zagadou 23
    Anthony Rouault 29
    Chris Fuhrich 27
    El Bilal Toure 10
    Pascal Stenzel 15
    Fabian Bredlow 1
    Nick Woltemade 11
    Ramon Hendriks 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerardo Seoane
    Sebastian Hoeneb
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Monchengladbach vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê

  • Monchengladbach
    VfB Stuttgart
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    25
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 421
    Số đường chuyền
    548
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 8
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 20
    Long pass
    23
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 29 21 6 2 83 29 54 69 T B H T T H
2 Bayer Leverkusen 29 18 9 2 63 34 29 63 T B T T T H
3 Eintracht Frankfurt 29 15 6 8 58 42 16 51 B B T T B T
4 RB Leipzig 29 13 9 7 47 37 10 48 B H T B T T
5 FSV Mainz 05 29 13 7 9 46 34 12 46 T T H B H B
6 SC Freiburg 29 13 6 10 40 45 -5 45 H H H B B T
7 Borussia Monchengladbach 29 13 5 11 46 43 3 44 T B T T H B
8 Borussia Dortmund 29 12 6 11 54 45 9 42 T B B T T H
9 Werder Bremen 29 12 6 11 47 54 -7 42 B T B T T T
10 Augsburg 29 11 9 9 33 40 -7 42 H T T H B T
11 VfB Stuttgart 29 11 7 11 52 46 6 40 B H B B T B
12 VfL Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 6 38 T H B B B B
13 Union Berlin 29 9 7 13 26 40 -14 34 B T H T T H
14 TSG Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 -16 30 T H B H B T
15 St. Pauli 29 8 5 16 25 35 -10 29 B H T B H T
16 Heidenheimer 29 6 4 19 32 56 -24 22 B H T T B B
17 VfL Bochum 29 5 5 19 29 61 -32 20 B T B B B B
18 Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 -30 18 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation