Kết quả Monchengladbach vs Union Berlin, 20h30 ngày 28/09

Bundesliga 2024-2025 » vòng 5

  • Monchengladbach vs Union Berlin: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Leopold Querfeld
     Tom Rothe
  • 55'
    0-0
    Leopold Querfeld
  • 62'
    0-0
     Yorbe Vertessen
     Woo-Yeong Jeong
  • 67'
    Kevin Stoger
    0-0
  • 69'
    Joseph Scally
    0-0
  • 72'
    Robin Hack  
    Kevin Stoger  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Laszlo Benes
     Benedict Hollerbach
  • 76'
    Tomas Cvancara  
    Nathan NGoumou Minpole  
    0-0
  • 76'
    Rocco Reitz  
    Philipp Sander  
    0-0
  • 79'
    0-0
     Christopher Trimmel
     Janik Haberer
  • 79'
    0-0
     Tim Skarke
     Theoson Jordan Siebatcheu
  • 81'
    Alassane Plea
    0-0
  • 90'
    Marvin Friedrich  
    Alassane Plea  
    0-0
  • 90'
    Tomas Cvancara (Assist:Robin Hack) goal 
    1-0
  • Borussia Monchengladbach vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • Borussia Monchengladbach4-2-3-1
    33
    Moritz Nicolas
    20
    Luca Netz
    30
    Nico Elvedi
    3
    Ko Itakura
    29
    Joseph Scally
    8
    Julian Weigl
    16
    Philipp Sander
    14
    Alassane Plea
    7
    Kevin Stoger
    19
    Nathan NGoumou Minpole
    11
    Tim Kleindienst
    17
    Theoson Jordan Siebatcheu
    16
    Benedict Hollerbach
    11
    Woo-Yeong Jeong
    19
    Janik Haberer
    13
    Andras Schafer
    8
    Khedira Rani
    15
    Tom Rothe
    5
    Danilho Doekhi
    2
    Kevin Vogt
    4
    Diogo Leite
    1
    Frederik Ronnow
    Union Berlin3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Tomas Cvancara
    5Marvin Friedrich
    25Robin Hack
    27Rocco Reitz
    22Stefan Lainer
    10Florian Neuhaus
    21Tobias Sippel
    2Fabio Chiarodia
    13Shio Fukuda
    Christopher Trimmel 28
    Leopold Querfeld 14
    Yorbe Vertessen 7
    Tim Skarke 21
    Laszlo Benes 20
    Robert Skov 24
    Lucas Tousart 29
    Aljoscha Kemlein 36
    Alexander Schwolow 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerardo Seoane
    Steffen Baumgart
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Monchengladbach vs Union Berlin: Số liệu thống kê

  • Monchengladbach
    Union Berlin
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 608
    Số đường chuyền
    342
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    41
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    27
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 29 21 6 2 83 29 54 69 T B H T T H
2 Bayer Leverkusen 29 18 9 2 63 34 29 63 T B T T T H
3 Eintracht Frankfurt 29 15 6 8 58 42 16 51 B B T T B T
4 RB Leipzig 29 13 9 7 47 37 10 48 B H T B T T
5 FSV Mainz 05 29 13 7 9 46 34 12 46 T T H B H B
6 SC Freiburg 29 13 6 10 40 45 -5 45 H H H B B T
7 Borussia Monchengladbach 29 13 5 11 46 43 3 44 T B T T H B
8 Borussia Dortmund 29 12 6 11 54 45 9 42 T B B T T H
9 Werder Bremen 29 12 6 11 47 54 -7 42 B T B T T T
10 Augsburg 29 11 9 9 33 40 -7 42 H T T H B T
11 VfB Stuttgart 29 11 7 11 52 46 6 40 B H B B T B
12 VfL Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 6 38 T H B B B B
13 Union Berlin 29 9 7 13 26 40 -14 34 B T H T T H
14 TSG Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 -16 30 T H B H B T
15 St. Pauli 29 8 5 16 25 35 -10 29 B H T B H T
16 Heidenheimer 29 6 4 19 32 56 -24 22 B H T T B B
17 VfL Bochum 29 5 5 19 29 61 -32 20 B T B B B B
18 Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 -30 18 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation