Kết quả Monchengladbach vs St. Pauli, 23h30 ngày 24/11
Kết quả Monchengladbach vs St. Pauli Nhận định, soi kèo Monchengladbach vs St. Pauli, 23h30 ngày 24/11 Đối đầu Monchengladbach vs St. Pauli Phong độ Monchengladbach gần đây Phong độ St. Pauli gần đây
- Chủ nhật, Ngày 24/11/202423:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.5
0.78U 2.5
0.971
1.80X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs St. Pauli
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 11
-
Monchengladbach vs St. Pauli: Diễn biến chính
- 13'Alassane Plea (Assist:Marvin Friedrich)1-0
- 21'Stefan Lainer
Joseph Scally1-0 - 44'Tim Kleindienst (Assist:Robin Hack)2-0
- 54'Lukas Ullrich2-0
- 66'Kevin Stoger
Robin Hack2-0 - 66'Florian Neuhaus
Alassane Plea2-0 - 66'Fabio Chiarodia
Lukas Ullrich2-0 - 68'2-0Erik Ahlstrand
Johannes Eggestein - 83'2-0Daniel Sinani
Carlo Boukhalfa - 90'2-0Andreas Albers
Morgan Guilavogui - 90'Philipp Sander
Rocco Reitz2-0
-
Borussia Monchengladbach vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị
- Borussia Monchengladbach4-2-3-133Moritz Nicolas26Lukas Ullrich3Ko Itakura5Marvin Friedrich29Joseph Scally8Julian Weigl27Rocco Reitz25Robin Hack14Alassane Plea9Franck Honorat11Tim Kleindienst17Oladapo Afolayan11Johannes Eggestein29Morgan Guilavogui2Manolis Saliakas7Jackson Irvine16Carlo Boukhalfa23Philipp Treu5Hauke Wahl8Eric Smith4David Nemeth22Nikola Vasilj
- Đội hình dự bị
- 7Kevin Stoger22Stefan Lainer10Florian Neuhaus16Philipp Sander2Fabio Chiarodia31Tomas Cvancara19Nathan NGoumou Minpole1Jonas Omlin30Nico ElvediAndreas Albers 19Daniel Sinani 10Erik Ahlstrand 20Eric Oelschlagel 32Lars Ritzka 21Fin Stevens 14Marwin Schmitz 42Julien Yanda 37Emil Staugaard 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gerardo SeoaneAlexander Blessin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs St. Pauli: Số liệu thống kê
- MonchengladbachSt. Pauli
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 15Tổng cú sút15
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 4Cản sút5
-
- 8Sút Phạt7
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 546Số đường chuyền550
-
- 88%Chuyền chính xác88%
-
- 7Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị3
-
- 25Đánh đầu21
-
- 15Đánh đầu thành công8
-
- 3Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công10
-
- 5Thay người3
-
- 5Đánh chặn8
-
- 10Ném biên25
-
- 10Cản phá thành công10
-
- 16Thử thách9
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 19Long pass28
-
- 76Pha tấn công137
-
- 37Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation