Kết quả Monchengladbach vs Holstein Kiel, 21h30 ngày 14/12

Bundesliga 2024-2025 » vòng 14

  • Monchengladbach vs Holstein Kiel: Diễn biến chính

  • 1'
    Tim Kleindienst (Assist:Franck Honorat) goal 
    1-0
  • 26'
    Robin Hack (Assist:Nico Elvedi) goal 
    2-0
  • 30'
    2-1
    goal Armin Gigovic (Assist:Finn Dominik Porath)
  • 43'
    Alassane Plea (Assist:Franck Honorat) goal 
    3-1
  • 46'
    3-1
     Alexander Bernhardsson
     Marvin Schulz
  • 46'
    3-1
     Benedikt Pichler
     Phil Harres
  • 62'
    3-1
     Shuto Machino
     Lewis Holtby
  • 69'
    Joseph Scally
    3-1
  • 73'
    3-1
     Dominik Javorcek
     Steven Skrzybski
  • 77'
    3-1
    Nicolai Remberg
  • 79'
    Alassane Plea (Assist:Rocco Reitz) goal 
    4-1
  • 80'
    Luca Netz  
    Robin Hack  
    4-1
  • 80'
    Marvin Friedrich  
    Lukas Ullrich  
    4-1
  • 83'
    4-1
     Magnus Knudsen
     Armin Gigovic
  • 86'
    Kevin Stoger  
    Rocco Reitz  
    4-1
  • 86'
    Fabio Chiarodia  
    Joseph Scally  
    4-1
  • 86'
    Stefan Lainer  
    Franck Honorat  
    4-1
  • 88'
    Tim Kleindienst Goal Disallowed
    4-1
  • Borussia Monchengladbach vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị

  • Borussia Monchengladbach4-2-3-1
    33
    Moritz Nicolas
    26
    Lukas Ullrich
    30
    Nico Elvedi
    3
    Ko Itakura
    29
    Joseph Scally
    16
    Philipp Sander
    27
    Rocco Reitz
    25
    Robin Hack
    14
    Alassane Plea
    9
    Franck Honorat
    11
    Tim Kleindienst
    7
    Steven Skrzybski
    19
    Phil Harres
    23
    Lasse Rosenboom
    10
    Lewis Holtby
    22
    Nicolai Remberg
    37
    Armin Gigovic
    8
    Finn Dominik Porath
    15
    Marvin Schulz
    6
    Marko Ivezic
    14
    Max Geschwill
    1
    Timon Moritz Weiner
    Holstein Kiel3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Kevin Stoger
    22Stefan Lainer
    5Marvin Friedrich
    20Luca Netz
    2Fabio Chiarodia
    13Shio Fukuda
    1Jonas Omlin
    39Niklas Swider
    23Noah Pesch
    Benedikt Pichler 9
    Shuto Machino 18
    Magnus Knudsen 24
    Dominik Javorcek 33
    Alexander Bernhardsson 11
    Dahne Thomas 21
    Marco Komenda 3
    Fiete Arp 20
    Andu Yobel Kelati 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerardo Seoane
    Marcel Rapp
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Monchengladbach vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê

  • Monchengladbach
    Holstein Kiel
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 528
    Số đường chuyền
    414
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 16
    Long pass
    15
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 30 22 6 2 87 29 58 72 B H T T H T
2 Bayer Leverkusen 30 18 10 2 64 35 29 64 B T T T H H
3 Eintracht Frankfurt 30 15 7 8 58 42 16 52 B T T B T H
4 RB Leipzig 30 13 10 7 48 38 10 49 H T B T T H
5 SC Freiburg 30 14 6 10 43 47 -4 48 H H B B T T
6 FSV Mainz 05 30 13 8 9 48 36 12 47 T H B H B H
7 Borussia Dortmund 30 13 6 11 57 47 10 45 B B T T H T
8 Werder Bremen 30 13 6 11 48 54 -6 45 T B T T T T
9 Borussia Monchengladbach 30 13 5 12 48 46 2 44 B T T H B B
10 Augsburg 30 11 10 9 33 40 -7 43 T T H B T H
11 VfB Stuttgart 30 11 8 11 56 50 6 41 H B B T B H
12 VfL Wolfsburg 30 10 9 11 53 47 6 39 H B B B B H
13 Union Berlin 30 9 8 13 30 44 -14 35 T H T T H H
14 St. Pauli 30 8 6 16 26 36 -10 30 H T B H T H
15 TSG Hoffenheim 30 7 9 14 38 55 -17 30 H B H B T B
16 Heidenheimer 30 6 4 20 32 60 -28 22 H T T B B B
17 VfL Bochum 30 5 5 20 29 62 -33 20 T B B B B B
18 Holstein Kiel 30 4 7 19 41 71 -30 19 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation