Kết quả Heidenheimer vs Augsburg, 20h30 ngày 01/09
Kết quả Heidenheimer vs Augsburg Nhận định, Soi kèo Heidenheim vs Augsburg, 20h30 ngày 1/9 Đối đầu Heidenheimer vs Augsburg Phong độ Heidenheimer gần đây Phong độ Augsburg gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/09/202420:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.75
0.89U 2.75
0.991
2.32X
3.452
2.85Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs Augsburg
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 2
-
Heidenheimer vs Augsburg: Diễn biến chính
- 7'Benedikt Gimber Penalty awarded0-0
- 9'Paul Wanner1-0
- 30'Leo Scienza2-0
- 41'Luca Kerber
Lennard Maloney2-0 - 45'2-0Jeffrey Gouweleeuw
- 46'2-0Marius Wolf
Mads Pedersen - 46'2-0Ruben Vargas
Fredrik Jensen - 59'2-0Steve Mounie
Phillip Tietz - 63'2-0Mert Komur
Tim Breithaupt - 67'2-0Keven Schlotterbeck
- 69'Adrian Beck (Assist:Paul Wanner)3-0
- 70'3-0Elvis Rexhbecaj
- 70'Sirlord Conteh
Paul Wanner3-0 - 71'Maximilian Breunig
Marvin Pieringer3-0 - 73'Maximilian Breunig (Assist:Sirlord Conteh)4-0
- 74'4-0Kristijan Jakic
Arne Maier - 81'Mathias Honsak
Leo Scienza4-0 - 82'Tim Siersleben
Adrian Beck4-0 - 90'Mathias Honsak4-0
- 90'4-0Ruben Vargas
-
Heidenheimer vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
- Heidenheimer4-2-3-11Kevin Muller19Jonas Fohrenbach5Benedikt Gimber6Patrick Mainka23Omar Traore3Jan Schoppner33Lennard Maloney8Leo Scienza10Paul Wanner21Adrian Beck18Marvin Pieringer21Phillip Tietz9Samuel Essende24Fredrik Jensen8Elvis Rexhbecaj18Tim Breithaupt10Arne Maier3Mads Pedersen6Jeffrey Gouweleeuw31Keven Schlotterbeck13Dimitris Giannoulis22Nediljko Labrovic
- Đội hình dự bị
- 17Mathias Honsak4Tim Siersleben20Luca Kerber14Maximilian Breunig31Sirlord Conteh29Mikkel Kaufmann Sorensen30Norman Theuerkauf22Vitus Eicher2Marnon BuschSteve Mounie 15Kristijan Jakic 17Marius Wolf 11Ruben Vargas 16Mert Komur 36Yusuf Kabadayi 7Maximilian Bauer 23Henri Koudossou 44Daniel Klein 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Frank SchmidtJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs Augsburg: Số liệu thống kê
- HeidenheimerAugsburg
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 15Tổng cú sút15
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài11
-
- 2Cản sút3
-
- 12Sút Phạt16
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 297Số đường chuyền523
-
- 75%Chuyền chính xác84%
-
- 15Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị2
-
- 35Đánh đầu35
-
- 19Đánh đầu thành công16
-
- 1Cứu thua6
-
- 19Rê bóng thành công15
-
- 5Thay người5
-
- 11Đánh chặn5
-
- 12Ném biên18
-
- 0Woodwork2
-
- 19Cản phá thành công15
-
- 11Thử thách6
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 24Long pass27
-
- 82Pha tấn công133
-
- 24Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation