Kết quả FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart, 21h30 ngày 25/01
Kết quả FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart Nhận định, Soi kèo Mainz 05 vs VfB Stuttgart, 21h30 ngày 25/1 Đối đầu FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart Lịch phát sóng FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart Phong độ FSV Mainz 05 gần đây Phong độ VfB Stuttgart gần đây
- Thứ bảy, Ngày 25/01/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.12O 2.75
0.98U 2.75
0.901
2.90X
3.602
2.30Hiệp 1+0
1.05-0
0.80O 1
0.75U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 19
-
FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
- 16'Kaishu Sano0-0
- 29'Nelson Weiper (Assist:Paul Nebel)1-0
- 36'Nelson Weiper1-0
- 41'Robin Zentner1-0
- 45'Lee Jae Sung1-0
- 57'1-0Atakan Karazor
- 62'1-0Jamie Leweling
Chris Fuhrich - 62'1-0Ramon Hendriks
Maximilian Mittelstadt - 65'Andreas Hanche-Olsen
Danny Vieira da Costa1-0 - 68'1-0Angelo Stiller
- 72'1-0Ermedin Demirovic
Jacob Bruun Larsen - 72'1-0Fabian Rieder
Atakan Karazor - 74'Maxim Leitsch
Dominik Kohr1-0 - 74'Armindo Sieb
Nelson Weiper1-0 - 86'1-0Julian Chabot
Anthony Rouault - 86'Anthony Caci (Assist:Armindo Sieb)2-0
- 88'Silvan Widmer
Anthony Caci2-0 - 88'2-0Julian Chabot
-
FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
- FSV Mainz 053-4-2-127Robin Zentner31Dominik Kohr16Stefan Bell21Danny Vieira da Costa2Phillipp Mwene18Nadiem Amiri6Kaishu Sano19Anthony Caci7Lee Jae Sung8Paul Nebel44Nelson Weiper26Deniz Undav11Nick Woltemade25Jacob Bruun Larsen27Chris Fuhrich16Atakan Karazor6Angelo Stiller4Josha Vagnoman29Anthony Rouault2Ameen Al Dakhil7Maximilian Mittelstadt33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
- 5Maxim Leitsch11Armindo Sieb25Andreas Hanche-Olsen30Silvan Widmer22Nikolas Konrad Veratschnig1Lasse RieB42Daniel Gleiber15Lennard Maloney14Hong Hyun SeokErmedin Demirovic 9Julian Chabot 24Jamie Leweling 18Ramon Hendriks 3Fabian Rieder 32Pascal Stenzel 15Fabian Bredlow 1Yannik Keitel 5Leonidas Stergiou 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Bo HenriksenSebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
- FSV Mainz 05VfB Stuttgart
- Giao bóng trước
-
- 9Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 3Cản sút2
-
- 8Sút Phạt12
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 356Số đường chuyền474
-
- 72%Chuyền chính xác82%
-
- 12Phạm lỗi8
-
- 4Việt vị5
-
- 49Đánh đầu47
-
- 23Đánh đầu thành công25
-
- 5Cứu thua2
-
- 27Rê bóng thành công14
-
- 4Thay người5
-
- 11Đánh chặn9
-
- 21Ném biên17
-
- 27Cản phá thành công14
-
- 10Thử thách4
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 22Long pass26
-
- 104Pha tấn công100
-
- 54Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 28 | 21 | 5 | 2 | 81 | 27 | 54 | 68 | T T B H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 27 | 17 | 8 | 2 | 62 | 34 | 28 | 59 | H T T B T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 27 | 14 | 6 | 7 | 55 | 40 | 15 | 48 | T B B B T T |
4 | FSV Mainz 05 | 27 | 13 | 6 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | T T T T H B |
5 | Borussia Monchengladbach | 27 | 13 | 4 | 10 | 44 | 40 | 4 | 43 | T B T B T T |
6 | RB Leipzig | 27 | 11 | 9 | 7 | 41 | 34 | 7 | 42 | H H B H T B |
7 | SC Freiburg | 27 | 12 | 6 | 9 | 37 | 40 | -3 | 42 | T T H H H B |
8 | Augsburg | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 39 | -8 | 39 | T H T T H B |
9 | VfL Wolfsburg | 27 | 10 | 8 | 9 | 49 | 41 | 8 | 38 | T H T H B B |
10 | Borussia Dortmund | 27 | 11 | 5 | 11 | 48 | 42 | 6 | 38 | B T T B B T |
11 | VfB Stuttgart | 27 | 10 | 7 | 10 | 47 | 44 | 3 | 37 | B H B H B B |
12 | Werder Bremen | 27 | 10 | 6 | 11 | 43 | 53 | -10 | 36 | B B B T B T |
13 | Union Berlin | 27 | 8 | 6 | 13 | 25 | 40 | -15 | 30 | B B B T H T |
14 | TSG Hoffenheim | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 49 | -16 | 27 | T H T H B H |
15 | St. Pauli | 27 | 7 | 4 | 16 | 22 | 33 | -11 | 25 | B B B H T B |
16 | Heidenheimer | 27 | 6 | 4 | 17 | 32 | 52 | -20 | 22 | B H B H T T |
17 | VfL Bochum | 27 | 5 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 20 | T H B T B B |
18 | Holstein Kiel | 27 | 4 | 5 | 18 | 38 | 67 | -29 | 17 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation