Kết quả FSV Mainz 05 vs Union Berlin, 00h30 ngày 08/02
Kết quả FSV Mainz 05 vs Union Berlin Soi kèo phạt góc Mainz 05 vs Union Berlin, 0h30 ngày 08/02 Đối đầu FSV Mainz 05 vs Union Berlin Lịch phát sóng FSV Mainz 05 vs Union Berlin Phong độ FSV Mainz 05 gần đây Phong độ Union Berlin gần đây
- Thứ năm, Ngày 08/02/202400:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.20X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 1
1.07U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs Union Berlin
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 18
-
FSV Mainz 05 vs Union Berlin: Diễn biến chính
- 15'Ludovic Ajorque0-0
- 45'Jonathan Michael Burkardt (Assist:Nadiem Amiri)1-0
- 45'1-1
Robin Gosens (Assist:Janik Haberer)
- 46'Silvan Widmer
Danny Vieira da Costa1-1 - 53'1-1Kevin Vogt
- 63'1-1Yorbe Vertessen
Benedict Hollerbach - 64'1-1Diogo Leite
Kevin Vogt - 70'Dominik Kohr
Nadiem Amiri1-1 - 76'1-1Alex Kral
Andras Schafer - 79'1-1Diogo Leite
- 80'Jessic Ngankam
Karim Onisiwo1-1 - 82'1-1Jerome Roussillon
Robin Gosens - 82'1-1Brenden Aaronson
Kevin Volland - 84'1-1Janik Haberer
- 89'1-1Danilho Doekhi
- 90'Brajan Gruda
Ludovic Ajorque1-1 - 90'Dominik Kohr1-1
- 90'Andreas Hanche-Olsen
Tom Krauss1-1
-
FSV Mainz 05 vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
- FSV Mainz 054-3-327Robin Zentner19Anthony Caci3Sepp Van Den Berg20Edimilson Fernandes21Danny Vieira da Costa14Tom Krauss18Nadiem Amiri8Leandro Barreiro Martins9Karim Onisiwo17Ludovic Ajorque29Jonathan Michael Burkardt16Benedict Hollerbach10Kevin Volland19Janik Haberer13Andras Schafer8Khedira Rani20Aissa Laidouni6Robin Gosens31Robin Knoche2Kevin Vogt5Danilho Doekhi1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
- 31Dominik Kohr43Brajan Gruda11Jessic Ngankam25Andreas Hanche-Olsen30Silvan Widmer2Phillipp Mwene23Josua Guilavogui10Marco Richter1Lasse RieBYorbe Vertessen 14Alex Kral 33Jerome Roussillon 26Diogo Leite 4Brenden Aaronson 7Mikkel Kaufmann Sorensen 9Alexander Schwolow 37Paul Jaeckel 3Chris Vianney Bedia 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Bo HenriksenSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs Union Berlin: Số liệu thống kê
- FSV Mainz 05Union Berlin
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 16Tổng cú sút16
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 5Cản sút5
-
- 15Sút Phạt16
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 281Số đường chuyền358
-
- 58%Chuyền chính xác63%
-
- 14Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị2
-
- 40Đánh đầu38
-
- 18Đánh đầu thành công21
-
- 3Cứu thua6
-
- 17Rê bóng thành công14
-
- 5Thay người5
-
- 2Đánh chặn4
-
- 34Ném biên33
-
- 0Woodwork2
-
- 17Cản phá thành công14
-
- 5Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 118Pha tấn công90
-
- 35Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation