Kết quả Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum, 21h30 ngày 02/11
Kết quả Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum Nhận định, Soi kèo Frankfurt vs Bochum, 21h30 ngày 2/11 Đối đầu Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum Lịch phát sóng Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây Phong độ VfL Bochum gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/11/202421:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.93+1.5
0.95O 3.5
1.02U 3.5
0.841
1.33X
5.502
7.50Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.09O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 9
-
Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum: Diễn biến chính
- 9'Hugo Ekitike (Assist:Omar Marmoush)1-0
- 18'Omar Marmoush2-0
- 20'Ansgar Knauff3-0
- 32'Nathaniel Brown (Assist:Nnamdi Collins)4-0
- 33'4-0Gerrit Holtmann
Maximilian Wittek - 35'4-1
Dani De Wit (Assist:Erhan Masovic)
- 38'4-1Ivan Ordets
- 46'4-1Matus Bero
Moritz Broschinski - 46'4-1Tim Oermann
Koji Miyoshi - 50'Ansgar Knauff4-1
- 51'4-2
Philipp Hofmann (Assist:Felix Passlack)
- 61'Mahmoud Dahoud (Assist:Ellyes Skhiri)5-2
- 65'Can Yilmaz Uzun
Jean Negoce5-2 - 66'Can Yilmaz Uzun (Assist:Omar Marmoush)6-2
- 67'6-2Christian Gamboa Luna
Felix Passlack - 69'Hugo Ekitike (Assist:Mahmoud Dahoud)7-2
- 73'Hugo Emanuel Larsson
Ellyes Skhiri7-2 - 73'Timothy Chandler
Robin Koch7-2 - 73'Igor Matanovic
Omar Marmoush7-2 - 77'7-2Philipp Hofmann
- 81'Aurele Amenda
Lucas Silva Melo,Tuta7-2 - 82'7-2Lukas Daschner
Philipp Hofmann
-
Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
- Eintracht Frankfurt4-4-21Kevin Trapp21Nathaniel Brown35Lucas Silva Melo,Tuta4Robin Koch34Nnamdi Collins19Jean Negoce15Ellyes Skhiri18Mahmoud Dahoud36Ansgar Knauff7Omar Marmoush11Hugo Ekitike10Dani De Wit33Philipp Hofmann29Moritz Broschinski6Ibrahima Sissoko8Anthony Losilla23Koji Miyoshi15Felix Passlack20Ivan Ordets4Erhan Masovic32Maximilian Wittek27Patrick Drewes
- Đội hình dự bị
- 9Igor Matanovic16Hugo Emanuel Larsson5Aurele Amenda22Timothy Chandler20Can Yilmaz Uzun26Eric Junior Dina Ebimbe29Niels Nkounkou27Mario Gotze40Kaua SantosChristian Gamboa Luna 2Lukas Daschner 7Gerrit Holtmann 21Tim Oermann 14Matus Bero 19Jakov Medic 13Moritz-Broni Kwarteng 11Timo Horn 1Mats Pannewig 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dino ToppmollerDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
- Eintracht FrankfurtVfL Bochum
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 18Tổng cú sút11
-
- 9Sút trúng cầu môn8
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 7Cản sút0
-
- 15Sút Phạt6
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 588Số đường chuyền310
-
- 85%Chuyền chính xác72%
-
- 6Phạm lỗi15
-
- 0Việt vị1
-
- 39Đánh đầu28
-
- 22Đánh đầu thành công11
-
- 6Cứu thua2
-
- 13Rê bóng thành công26
-
- 5Thay người5
-
- 10Đánh chặn5
-
- 13Ném biên22
-
- 13Cản phá thành công26
-
- 13Thử thách5
-
- 5Kiến tạo thành bàn2
-
- 29Long pass33
-
- 122Pha tấn công74
-
- 80Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation