Kết quả Borussia Dortmund vs Bayern Munich, 00h30 ngày 01/12
Kết quả Borussia Dortmund vs Bayern Munich Soi kèo phạt góc Borussia Dortmund vs Bayern Munich, 0h30 ngày 01/12 Đối đầu Borussia Dortmund vs Bayern Munich Lịch phát sóng Borussia Dortmund vs Bayern Munich Phong độ Borussia Dortmund gần đây Phong độ Bayern Munich gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/12/202400:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.05O 2.5
0.35U 2.5
2.001
3.90X
4.202
1.80Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.97O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs Bayern Munich
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 12
-
Borussia Dortmund vs Bayern Munich: Diễn biến chính
- 18'Niklas Sule
Waldemar Anton0-0 - 27'Jamie Bynoe-Gittens (Assist:Nico Schlotterbeck)1-0
- 33'1-0Thomas Muller
Harry Kane - 62'1-0Sacha Boey
Konrad Laimer - 62'1-0Kingsley Coman
Mathys Tel - 71'Julian Ryerson1-0
- 74'Yan Bueno Couto
Julian Ryerson1-0 - 74'Donyell Malen
Jamie Bynoe-Gittens1-0 - 80'1-0Michael Olise
Kim Min-Jae - 85'1-1
Jamal Musiala (Assist:Michael Olise)
- 88'1-1Leroy Sane
- 90'Maximilian Beier1-1
- 90'1-1Dayot Upamecano
- 90'Giovanni Reyna
Marcel Sabitzer1-1
-
Borussia Dortmund vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
- Borussia Dortmund4-2-3-11Gregor Kobel5Ramy Bensebaini4Nico Schlotterbeck3Waldemar Anton26Julian Ryerson13Pascal Gross8Felix Nmecha43Jamie Bynoe-Gittens20Marcel Sabitzer14Maximilian Beier9Sehrou Guirassy9Harry Kane10Leroy Sane42Jamal Musiala39Mathys Tel6Joshua Kimmich8Leon Goretzka27Konrad Laimer2Dayot Upamecano3Kim Min-Jae19Alphonso Davies1Manuel Neuer
- Đội hình dự bị
- 2Yan Bueno Couto25Niklas Sule21Donyell Malen7Giovanni Reyna16Julien Duranville42Almugera Kabar33Alexander Niklas Meyer46Ayman Azhil37Cole CampbellKingsley Coman 11Michael Olise 17Sacha Boey 23Thomas Muller 25Arijon Ibrahimovic 20Daniel Peretz 18Raphael Guerreiro 22Adam Aznou 49Eric Dier 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Niko KovacVincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
- Borussia DortmundBayern Munich
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút14
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 1Sút ra ngoài3
-
- 4Cản sút6
-
- 7Sút Phạt11
-
- 32%Kiểm soát bóng68%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 303Số đường chuyền618
-
- 73%Chuyền chính xác87%
-
- 11Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị4
-
- 23Đánh đầu13
-
- 11Đánh đầu thành công7
-
- 4Cứu thua1
-
- 23Rê bóng thành công20
-
- 4Thay người4
-
- 8Đánh chặn13
-
- 18Ném biên25
-
- 23Cản phá thành công20
-
- 7Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 18Long pass18
-
- 75Pha tấn công134
-
- 23Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation