Kết quả Bayern Munich vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 18/01
Kết quả Bayern Munich vs VfL Wolfsburg Nhận định, Soi kèo Bayern Munich vs Wolfsburg, 21h30 ngày 18/1 Đối đầu Bayern Munich vs VfL Wolfsburg Lịch phát sóng Bayern Munich vs VfL Wolfsburg Phong độ Bayern Munich gần đây Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.80+2
1.08O 3.5
0.80U 3.5
1.061
1.18X
7.002
13.00Hiệp 1-1
1.09+1
0.81O 1.5
0.87U 1.5
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 18
-
Bayern Munich vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
- 20'Leon Goretzka (Assist:Joshua Kimmich)1-0
- 24'1-1
Mohamed Amoura
- 39'Michael Olise (Assist:Leroy Sane)2-1
- 45'2-1Joakim Maehle
- 45'Joshua Kimmich Goal Disallowed2-1
- 61'2-1Patrick Wimmer
- 62'Leon Goretzka (Assist:Michael Olise)3-1
- 63'3-1Aster Vranckx
Yannick Gerhardt - 63'3-1Tiago Tomas
Lukas Nmecha - 67'Serge Gnabry
Leroy Sane3-1 - 71'3-1Jonas Older Wind
Patrick Wimmer - 71'3-1Mattias Svanberg
Bence Dardai - 75'Jamal Musiala
Kingsley Coman3-1 - 79'Joshua Kimmich3-1
- 84'Konrad Laimer3-1
- 88'3-2
Mohamed Amoura (Assist:Tiago Tomas)
- 90'3-2Kilian Fischer
-
Bayern Munchen vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
- Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer19Alphonso Davies3Kim Min-Jae2Dayot Upamecano27Konrad Laimer8Leon Goretzka6Joshua Kimmich11Kingsley Coman17Michael Olise10Leroy Sane9Harry Kane10Lukas Nmecha9Mohamed Amoura39Patrick Wimmer24Bence Dardai31Yannick Gerhardt27Maximilian Arnold2Kilian Fischer18Vavro Denis4Konstantinos Koulierakis21Joakim Maehle1Kamil Grabara
- Đội hình dự bị
- 42Jamal Musiala7Serge Gnabry44Josip Stanisic39Mathys Tel26Sven Ulreich25Thomas Muller45Aleksandar Pavlovic22Raphael Guerreiro15Eric DierAster Vranckx 6Jonas Older Wind 23Tiago Tomas 11Mattias Svanberg 32Sebastiaan Bornauw 3Andreas Skov Olsen 7Marius Muller 29Kevin Behrens 17Salih Ozcan 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vincent KompanyRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
- Bayern MunichVfL Wolfsburg
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 25Tổng cú sút7
-
- 10Sút trúng cầu môn3
-
- 12Sút ra ngoài3
-
- 3Cản sút1
-
- 9Sút Phạt10
-
- 72%Kiểm soát bóng28%
-
- 72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
- 692Số đường chuyền267
-
- 91%Chuyền chính xác73%
-
- 10Phạm lỗi9
-
- 25Đánh đầu19
-
- 14Đánh đầu thành công8
-
- 1Cứu thua7
-
- 12Rê bóng thành công20
-
- 2Thay người4
-
- 9Đánh chặn5
-
- 20Ném biên21
-
- 1Woodwork0
-
- 12Cản phá thành công20
-
- 3Thử thách7
-
- 3Kiến tạo thành bàn1
-
- 32Long pass28
-
- 145Pha tấn công53
-
- 81Tấn công nguy hiểm10
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation