Kết quả Bayern Munich vs SC Freiburg, 22h30 ngày 08/10
Kết quả Bayern Munich vs SC Freiburg Nhận định Bayern Munich vs Freiburg, vòng 7 Bundesliga 22h30 ngày 8/10 Đối đầu Bayern Munich vs SC Freiburg Lịch phát sóng Bayern Munich vs SC Freiburg Phong độ Bayern Munich gần đây Phong độ SC Freiburg gần đây
- Chủ nhật, Ngày 08/10/202322:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.90+2.25
0.96O 3.75
0.85U 3.75
0.951
1.11X
7.802
13.00Hiệp 1-1
0.97+1
0.83O 1.5
0.78U 1.5
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs SC Freiburg
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 7
-
Bayern Munich vs SC Freiburg: Diễn biến chính
- 12'Kingsley Coman (Assist:Thomas Muller)1-0
- 17'Noussair Mazraoui1-0
- 25'Leroy Sane (Assist:Harry Kane)2-0
- 44'Leroy Sane Goal Disallowed2-0
- 46'2-0Maximilian Philipp
Merlin Rohl - 68'2-0Chukwubuike Adamu
Lucas Holer - 68'2-0Noah Weisshaupt
Ritsu Doan - 72'Jamal Musiala
Thomas Muller2-0 - 73'Mathys Tel
Harry Kane2-0 - 77'Konrad Laimer
Dayot Upamecano2-0 - 84'2-0Fabian Rudlin
Maximilian Eggestein - 84'2-0Maximilian Breunig
Roland Sallai - 85'Kingsley Coman (Assist:Konrad Laimer)3-0
- 88'Frans Kratzig
Joshua Kimmich3-0 - 88'Eric Maxim Choupo-Moting
Kingsley Coman3-0
-
Bayern Munchen vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị
- Bayern Munchen4-2-3-126Sven Ulreich19Alphonso Davies3Kim Min-Jae2Dayot Upamecano40Noussair Mazraoui6Joshua Kimmich8Leon Goretzka10Leroy Sane25Thomas Muller11Kingsley Coman9Harry Kane9Lucas Holer22Roland Sallai42Ritsu Doan8Maximilian Eggestein34Merlin Rohl32Vincenzo Grifo25Kiliann Sildillia3Philipp Lienhart5Manuel Gulde17Lukas Kubler1Noah Atubolu
- Đội hình dự bị
- 27Konrad Laimer13Eric Maxim Choupo-Moting39Mathys Tel42Jamal Musiala41Frans Kratzig18Daniel Peretz20Bouna SarrMaximilian Philipp 26Fabian Rudlin 35Maximilian Breunig 44Noah Weisshaupt 7Chukwubuike Adamu 20Jordy Makengo 33Florian Muller 21Kenneth Schmidt 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vincent KompanyJulian Schuster
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs SC Freiburg: Số liệu thống kê
- Bayern MunichSC Freiburg
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 21Tổng cú sút2
-
- 6Sút trúng cầu môn0
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 8Cản sút0
-
- 9Sút Phạt10
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 783Số đường chuyền334
-
- 91%Chuyền chính xác71%
-
- 7Phạm lỗi8
-
- 3Việt vị3
-
- 19Đánh đầu21
-
- 13Đánh đầu thành công7
-
- 0Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công17
-
- 5Thay người5
-
- 10Đánh chặn3
-
- 11Ném biên15
-
- 8Cản phá thành công14
-
- 9Thử thách6
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 155Pha tấn công69
-
- 72Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation