Kết quả Bayern Munich vs RB Leipzig, 02h30 ngày 21/12

Bundesliga 2024-2025 » vòng 15

  • Bayern Munich vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 1'
    Jamal Musiala goal 
    1-0
  • 2'
    1-1
    goal Benjamin Sesko (Assist:Lois Openda)
  • 20'
    Dayot Upamecano
    1-1
  • 25'
    Konrad Laimer (Assist:Michael Olise) goal 
    2-1
  • 26'
    2-1
    Xaver Schlager
  • 36'
    Joshua Kimmich (Assist:Jamal Musiala) goal 
    3-1
  • 56'
    Michael Olise
    3-1
  • 59'
    Harry Kane
    3-1
  • 59'
    3-1
    Benjamin Henrichs
  • 64'
    Konrad Laimer
    3-1
  • 69'
    Aleksandar Pavlovic  
    Konrad Laimer  
    3-1
  • 74'
    3-1
     Kevin Kampl
     Xaver Schlager
  • 74'
    3-1
     Andre Silva
     Benjamin Sesko
  • 75'
    Leroy Sane (Assist:Alphonso Davies) goal 
    4-1
  • 78'
    Alphonso Davies (Assist:Joshua Kimmich) goal 
    5-1
  • 82'
    Mathys Tel  
    Michael Olise  
    5-1
  • 82'
    Eric Dier  
    Kim Min-Jae  
    5-1
  • 82'
    Raphael Guerreiro  
    Alphonso Davies  
    5-1
  • 82'
    5-1
     David Raum
     Arthur Vermeeren
  • 82'
    5-1
     Lukas Klostermann
     Lutsharel Geertruida
  • 82'
    Joshua Kimmich
    5-1
  • 87'
    Thomas Muller  
    Harry Kane  
    5-1
  • Bayern Munchen vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • Bayern Munchen4-2-3-1
    18
    Daniel Peretz
    19
    Alphonso Davies
    3
    Kim Min-Jae
    2
    Dayot Upamecano
    27
    Konrad Laimer
    8
    Leon Goretzka
    6
    Joshua Kimmich
    10
    Leroy Sane
    42
    Jamal Musiala
    17
    Michael Olise
    9
    Harry Kane
    11
    Lois Openda
    30
    Benjamin Sesko
    14
    Christoph Baumgartner
    24
    Xaver Schlager
    18
    Arthur Vermeeren
    39
    Benjamin Henrichs
    13
    Nicolas Seiwald
    4
    Willi Orban
    3
    Lutsharel Geertruida
    7
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    1
    Peter Gulacsi
    RB Leipzig5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 39Mathys Tel
    45Aleksandar Pavlovic
    25Thomas Muller
    22Raphael Guerreiro
    15Eric Dier
    20Arijon Ibrahimovic
    26Sven Ulreich
    49Adam Aznou
    36Noel Aseko-Nkili
    David Raum 22
    Lukas Klostermann 16
    Andre Silva 19
    Kevin Kampl 44
    Maarten Vandevoordt 26
    Bitshiabu El Chadaille 5
    Viggo Gebel 47
    Amadou Haidara 8
    Faik Sakar 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Zsolt Low
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Bayern Munich vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • Bayern Munich
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  •  
     
  • 714
    Số đường chuyền
    294
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 19
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    16
  •  
     
  • 143
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 28 21 5 2 81 27 54 68 T T B H T T
2 Bayer Leverkusen 28 18 8 2 63 34 29 62 T T B T T T
3 Eintracht Frankfurt 28 14 6 8 55 42 13 48 B B B T T B
4 FSV Mainz 05 28 13 7 8 46 32 14 46 T T T H B H
5 RB Leipzig 28 12 9 7 44 35 9 45 H B H T B T
6 Borussia Monchengladbach 28 13 5 10 45 41 4 44 B T B T T H
7 SC Freiburg 28 12 6 10 38 44 -6 42 T H H H B B
8 Borussia Dortmund 28 12 5 11 52 43 9 41 T T B B T T
9 VfB Stuttgart 28 11 7 10 51 44 7 40 H B H B B T
10 Werder Bremen 28 11 6 11 45 53 -8 39 B B T B T T
11 Augsburg 28 10 9 9 31 39 -8 39 T H T T H B
12 VfL Wolfsburg 28 10 8 10 49 42 7 38 H T H B B B
13 Union Berlin 28 9 6 13 26 40 -14 33 B B T H T T
14 TSG Hoffenheim 28 6 9 13 34 52 -18 27 H T H B H B
15 St. Pauli 28 7 5 16 23 34 -11 26 B B H T B H
16 Heidenheimer 28 6 4 18 32 53 -21 22 H B H T T B
17 VfL Bochum 28 5 5 18 28 59 -31 20 H B T B B B
18 Holstein Kiel 28 4 6 18 39 68 -29 18 B T H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation