Kết quả Bayern Munich vs Holstein Kiel, 21h30 ngày 01/02
Kết quả Bayern Munich vs Holstein Kiel Nhận định, Soi kèo Bayern Munich vs Holstein Kiel, 21h30 ngày 1/2 Đối đầu Bayern Munich vs Holstein Kiel Lịch phát sóng Bayern Munich vs Holstein Kiel Phong độ Bayern Munich gần đây Phong độ Holstein Kiel gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/02/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.25
0.96+3.25
0.92O 4.25
0.90U 4.25
0.961
1.05X
19.002
41.00Hiệp 1-1.5
1.07+1.5
0.81O 0.5
0.13U 0.5
5.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs Holstein Kiel
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 20
-
Bayern Munich vs Holstein Kiel: Diễn biến chính
- 19'Jamal Musiala (Assist:Michael Olise)1-0
- 45'Harry Kane (Assist:Kingsley Coman)2-0
- 46'Harry Kane (Assist:Raphael Guerreiro)3-0
- 46'Serge Gnabry
Michael Olise3-0 - 54'Serge Gnabry4-0
- 58'Leroy Sane
Kingsley Coman4-0 - 58'Thomas Muller
Harry Kane4-0 - 58'Joao Palhinha
Aleksandar Pavlovic4-0 - 61'4-0Magnus Knudsen
Armin Gigovic - 61'4-0Steven Skrzybski
Dominik Javorcek - 62'4-1
Finn Dominik Porath (Assist:Timo Becker)
- 71'4-1Fiete Arp
Lasse Rosenboom - 78'Konrad Laimer4-1
- 81'4-1David Zec
- 82'4-1Marko Ivezic
John Tolkin - 83'4-1Andu Yobel Kelati
Phil Harres - 85'Adam Aznou
Raphael Guerreiro4-1 - 90'4-2
Steven Skrzybski
- 90'4-3
Steven Skrzybski (Assist:Timo Becker)
-
Bayern Munchen vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị
- Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer22Raphael Guerreiro3Kim Min-Jae2Dayot Upamecano27Konrad Laimer45Aleksandar Pavlovic6Joshua Kimmich11Kingsley Coman42Jamal Musiala17Michael Olise9Harry Kane19Phil Harres8Finn Dominik Porath10Lewis Holtby37Armin Gigovic33Dominik Javorcek23Lasse Rosenboom17Timo Becker26David Zec3Marco Komenda47John Tolkin1Timon Moritz Weiner
- Đội hình dự bị
- 10Leroy Sane25Thomas Muller7Serge Gnabry16Joao Palhinha49Adam Aznou44Josip Stanisic23Sacha Boey40Jonas Urbig15Eric DierSteven Skrzybski 7Fiete Arp 20Magnus Knudsen 24Marko Ivezic 6Andu Yobel Kelati 16Benedikt Pichler 9Max Geschwill 14Dahne Thomas 21Shuto Machino 18
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vincent KompanyMarcel Rapp
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê
- Bayern MunichHolstein Kiel
- Giao bóng trước
-
- 12Phạt góc1
-
- 8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 29Tổng cú sút10
-
- 12Sút trúng cầu môn6
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 8Cản sút0
-
- 10Sút Phạt7
-
- 71%Kiểm soát bóng29%
-
- 77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
- 739Số đường chuyền300
-
- 93%Chuyền chính xác81%
-
- 7Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị0
-
- 20Đánh đầu22
-
- 11Đánh đầu thành công10
-
- 3Cứu thua8
-
- 8Rê bóng thành công13
-
- 5Thay người5
-
- 10Đánh chặn1
-
- 16Ném biên9
-
- 1Woodwork0
-
- 8Cản phá thành công13
-
- 3Thử thách3
-
- 3Kiến tạo thành bàn2
-
- 34Long pass26
-
- 141Pha tấn công57
-
- 85Tấn công nguy hiểm11
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation