Kết quả Bayern Munich vs Heidenheimer, 21h30 ngày 07/12

Bundesliga 2024-2025 » vòng 13

  • Bayern Munich vs Heidenheimer: Diễn biến chính

  • 18'
    Dayot Upamecano (Assist:Joshua Kimmich) goal 
    1-0
  • 50'
    1-1
    goal Mathias Honsak
  • 51'
    Jamal Musiala  
    Thomas Muller  
    1-1
  • 56'
    Jamal Musiala (Assist:Michael Olise) goal 
    2-1
  • 64'
    2-1
     Sirlord Conteh
     Paul Wanner
  • 64'
    2-1
     Maximilian Breunig
     Luca Kerber
  • 71'
    Leon Goretzka  
    Aleksandar Pavlovic  
    2-1
  • 71'
    Kingsley Coman  
    Michael Olise  
    2-1
  • 71'
    2-1
     Niklas Dorsch
     Jan Schoppner
  • 78'
    2-1
     Adrian Beck
     Benedikt Gimber
  • 79'
    2-1
     Leo Scienza
     Mathias Honsak
  • 84'
    Leon Goretzka (Assist:Leroy Sane) goal 
    3-1
  • 85'
    3-2
    goal Niklas Dorsch (Assist:Leo Scienza)
  • 87'
    Daniel Peretz
    3-2
  • 90'
    Konrad Laimer  
    Raphael Guerreiro  
    3-2
  • 90'
    Arijon Ibrahimovic  
    Kingsley Coman  
    3-2
  • 90'
    Jamal Musiala (Assist:Raphael Guerreiro) goal 
    4-2
  • Bayern Munchen vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị

  • Bayern Munchen4-2-3-1
    18
    Daniel Peretz
    19
    Alphonso Davies
    3
    Kim Min-Jae
    2
    Dayot Upamecano
    23
    Sacha Boey
    45
    Aleksandar Pavlovic
    6
    Joshua Kimmich
    10
    Leroy Sane
    22
    Raphael Guerreiro
    17
    Michael Olise
    25
    Thomas Muller
    10
    Paul Wanner
    17
    Mathias Honsak
    20
    Luca Kerber
    33
    Lennard Maloney
    3
    Jan Schoppner
    23
    Omar Traore
    6
    Patrick Mainka
    5
    Benedikt Gimber
    4
    Tim Siersleben
    19
    Jonas Fohrenbach
    1
    Kevin Muller
    Heidenheimer5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Konrad Laimer
    11Kingsley Coman
    42Jamal Musiala
    20Arijon Ibrahimovic
    8Leon Goretzka
    26Sven Ulreich
    15Eric Dier
    37Anthony Pavlesic
    41Jonah Daniel Kusi-Asare
    Leo Scienza 8
    Adrian Beck 21
    Niklas Dorsch 39
    Maximilian Breunig 14
    Sirlord Conteh 31
    Norman Theuerkauf 30
    Vitus Eicher 22
    Marnon Busch 2
    Thomas Keller 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Frank Schmidt
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Bayern Munich vs Heidenheimer: Số liệu thống kê

  • Bayern Munich
    Heidenheimer
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 82%
    Kiểm soát bóng
    18%
  •  
     
  • 86%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    14%
  •  
     
  • 991
    Số đường chuyền
    206
  •  
     
  • 93%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 33
    Long pass
    20
  •  
     
  • 200
    Pha tấn công
    35
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    7
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 29 21 6 2 83 29 54 69 T B H T T H
2 Bayer Leverkusen 29 18 9 2 63 34 29 63 T B T T T H
3 Eintracht Frankfurt 29 15 6 8 58 42 16 51 B B T T B T
4 RB Leipzig 29 13 9 7 47 37 10 48 B H T B T T
5 FSV Mainz 05 29 13 7 9 46 34 12 46 T T H B H B
6 SC Freiburg 29 13 6 10 40 45 -5 45 H H H B B T
7 Borussia Monchengladbach 29 13 5 11 46 43 3 44 T B T T H B
8 Borussia Dortmund 29 12 6 11 54 45 9 42 T B B T T H
9 Werder Bremen 29 12 6 11 47 54 -7 42 B T B T T T
10 Augsburg 29 11 9 9 33 40 -7 42 H T T H B T
11 VfB Stuttgart 29 11 7 11 52 46 6 40 B H B B T B
12 VfL Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 6 38 T H B B B B
13 Union Berlin 29 9 7 13 26 40 -14 34 B T H T T H
14 TSG Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 -16 30 T H B H B T
15 St. Pauli 29 8 5 16 25 35 -10 29 B H T B H T
16 Heidenheimer 29 6 4 19 32 56 -24 22 B H T T B B
17 VfL Bochum 29 5 5 19 29 61 -32 20 B T B B B B
18 Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 -30 18 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation