Kết quả Bayern Munich vs Heidenheimer, 21h30 ngày 07/12
Kết quả Bayern Munich vs Heidenheimer Nhận định, Soi kèo FC Bayern Munich vs FC Heidenheim, 21h30 ngày 7/12 Đối đầu Bayern Munich vs Heidenheimer Lịch phát sóng Bayern Munich vs Heidenheimer Phong độ Bayern Munich gần đây Phong độ Heidenheimer gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202421:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
1.03+2.75
0.85O 4
1.03U 4
0.831
1.12X
9.202
14.00Hiệp 1-1.25
1.11+1.25
0.78O 1.75
1.02U 1.75
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 13
-
Bayern Munich vs Heidenheimer: Diễn biến chính
- 18'Dayot Upamecano (Assist:Joshua Kimmich)1-0
- 50'1-1
Mathias Honsak
- 51'Jamal Musiala
Thomas Muller1-1 - 56'Jamal Musiala (Assist:Michael Olise)2-1
- 64'2-1Sirlord Conteh
Paul Wanner - 64'2-1Maximilian Breunig
Luca Kerber - 71'Leon Goretzka
Aleksandar Pavlovic2-1 - 71'Kingsley Coman
Michael Olise2-1 - 71'2-1Niklas Dorsch
Jan Schoppner - 78'2-1Adrian Beck
Benedikt Gimber - 79'2-1Leo Scienza
Mathias Honsak - 84'Leon Goretzka (Assist:Leroy Sane)3-1
- 85'3-2
Niklas Dorsch (Assist:Leo Scienza)
- 87'Daniel Peretz3-2
- 90'Konrad Laimer
Raphael Guerreiro3-2 - 90'Arijon Ibrahimovic
Kingsley Coman3-2 - 90'Jamal Musiala (Assist:Raphael Guerreiro)4-2
-
Bayern Munchen vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
- Bayern Munchen4-2-3-118Daniel Peretz19Alphonso Davies3Kim Min-Jae2Dayot Upamecano23Sacha Boey45Aleksandar Pavlovic6Joshua Kimmich10Leroy Sane22Raphael Guerreiro17Michael Olise25Thomas Muller10Paul Wanner17Mathias Honsak20Luca Kerber33Lennard Maloney3Jan Schoppner23Omar Traore6Patrick Mainka5Benedikt Gimber4Tim Siersleben19Jonas Fohrenbach1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
- 27Konrad Laimer11Kingsley Coman42Jamal Musiala20Arijon Ibrahimovic8Leon Goretzka26Sven Ulreich15Eric Dier37Anthony Pavlesic41Jonah Daniel Kusi-AsareLeo Scienza 8Adrian Beck 21Niklas Dorsch 39Maximilian Breunig 14Sirlord Conteh 31Norman Theuerkauf 30Vitus Eicher 22Marnon Busch 2Thomas Keller 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vincent KompanyFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
- Bayern MunichHeidenheimer
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc0
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 21Tổng cú sút2
-
- 10Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài0
-
- 2Cản sút0
-
- 5Sút Phạt4
-
- 82%Kiểm soát bóng18%
-
- 86%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)14%
-
- 991Số đường chuyền206
-
- 93%Chuyền chính xác66%
-
- 4Phạm lỗi5
-
- 1Việt vị0
-
- 20Đánh đầu16
-
- 12Đánh đầu thành công6
-
- 0Cứu thua6
-
- 12Rê bóng thành công18
-
- 5Thay người5
-
- 13Đánh chặn6
-
- 20Ném biên17
-
- 1Woodwork0
-
- 12Cản phá thành công18
-
- 6Thử thách11
-
- 4Kiến tạo thành bàn1
-
- 33Long pass20
-
- 200Pha tấn công35
-
- 85Tấn công nguy hiểm7
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation