Kết quả Bayer Leverkusen vs Union Berlin, 21h30 ngày 12/11
Kết quả Bayer Leverkusen vs Union Berlin Nhận định Bayer Leverkusen vs Union Berlin, vòng 11 Bundesliga 21h30 ngày 12/11/2023 Đối đầu Bayer Leverkusen vs Union Berlin Lịch phát sóng Bayer Leverkusen vs Union Berlin Phong độ Bayer Leverkusen gần đây Phong độ Union Berlin gần đây
- Chủ nhật, Ngày 12/11/202321:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.98+1.75
0.88O 3
0.82U 3
0.981
1.19X
5.902
10.00Hiệp 1-0.75
0.94+0.75
0.86O 1.25
0.88U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs Union Berlin
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 11
-
Bayer Leverkusen vs Union Berlin: Diễn biến chính
- 17'Jonathan Glao Tah Penalty cancelled0-0
- 23'Alex Grimaldo (Assist:Florian Wirtz)1-0
- 24'1-0Robin Knoche
Leonardo Bonucci - 46'1-0Christopher Trimmel
Josip Juranovic - 57'Odilon Kossounou (Assist:Jonas Hofmann)2-0
- 64'2-0Brenden Aaronson
Sheraldo Becker - 73'Jonathan Glao Tah (Assist:Alex Grimaldo)3-0
- 74'3-0Frederik Ronnow
- 78'3-0Kevin Behrens
David Datro Fofana - 79'3-0Robin Gosens
Jerome Roussillon - 81'Amine Adli
Jonas Hofmann3-0 - 81'Nathan Tella
Jeremie Frimpong3-0 - 83'Nathan Tella (Assist:Amine Adli)4-0
- 86'Robert Andrich
Exequiel Palacios4-0 - 87'Noah Mbamba
Florian Wirtz4-0 - 87'Adam Hlozek
Victor Boniface4-0
-
Bayer Leverkusen vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
- Bayer Leverkusen3-4-2-11Lukas Hradecky3Piero Hincapie4Jonathan Glao Tah6Odilon Kossounou20Alex Grimaldo25Exequiel Palacios34Granit Xhaka30Jeremie Frimpong10Florian Wirtz7Jonas Hofmann22Victor Boniface11David Datro Fofana19Janik Haberer27Sheraldo Becker18Josip Juranovic33Alex Kral20Aissa Laidouni26Jerome Roussillon3Paul Jaeckel23Leonardo Bonucci4Diogo Leite1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
- 18Noah Mbamba23Adam Hlozek8Robert Andrich21Amine Adli19Nathan Tella32Gustavo Puerta17Matej Kovar2Josip Stanisic11Nadiem AmiriChristopher Trimmel 28Kevin Behrens 17Robin Gosens 6Robin Knoche 31Brenden Aaronson 7Jakob Busk 12Lucas Tousart 29Benedict Hollerbach 16Aljoscha Kemlein 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- Xabi AlonsoSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs Union Berlin: Số liệu thống kê
- Bayer LeverkusenUnion Berlin
- Giao bóng trước
-
- 10Phạt góc1
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút2
-
- 10Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài0
-
- 4Cản sút0
-
- 4Sút Phạt11
-
- 68%Kiểm soát bóng32%
-
- 70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
- 821Số đường chuyền370
-
- 92%Chuyền chính xác78%
-
- 8Phạm lỗi5
-
- 3Việt vị0
-
- 13Đánh đầu25
-
- 11Đánh đầu thành công8
-
- 2Cứu thua6
-
- 9Rê bóng thành công16
-
- 5Thay người5
-
- 7Đánh chặn6
-
- 14Ném biên10
-
- 9Cản phá thành công16
-
- 4Thử thách6
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 170Pha tấn công72
-
- 46Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation