Kết quả Bayer Leverkusen vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 05/10
Kết quả Bayer Leverkusen vs Holstein Kiel Nhận định, Soi kèo Bayer Leverkusen vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 5/10 Phong độ Bayer Leverkusen gần đây Phong độ Holstein Kiel gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/10/202420:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.81+2.5
1.09O 3.75
0.80U 3.75
1.081
1.08X
11.002
23.00Hiệp 1-1.25
1.12+1.25
0.79O 0.5
0.15U 0.5
3.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs Holstein Kiel
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 6
-
Bayer Leverkusen vs Holstein Kiel: Diễn biến chính
- 4'Victor Boniface (Assist:Exequiel Palacios)1-0
- 8'Jonas Hofmann (Assist:Exequiel Palacios)2-0
- 26'Victor Boniface Goal Disallowed2-0
- 45'2-1
Max Geschwill (Assist:Lewis Holtby)
- 46'2-1Benedikt Pichler
Steven Skrzybski - 46'2-1Fiete Arp
Shuto Machino - 60'Martin Terrier
Jonas Hofmann2-1 - 60'2-1Magnus Knudsen
- 68'Jeremie Frimpong2-1
- 69'2-2
Fiete Arp
- 70'Patrik Schick
Victor Boniface2-2 - 70'Aleix Garcia Serrano
Exequiel Palacios2-2 - 70'Piero Hincapie
Robert Andrich2-2 - 71'2-2Marvin Schulz
Armin Gigovic - 77'Amine Adli
Jeremie Frimpong2-2 - 86'2-2Nicolai Remberg
Lewis Holtby - 86'2-2Marco Komenda
Finn Dominik Porath - 90'2-2Timon Moritz Weiner
- 90'Jonathan Glao Tah2-2
-
Bayer Leverkusen vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị
- Bayer Leverkusen3-4-2-11Lukas Hradecky12Edmond Tapsoba8Robert Andrich4Jonathan Glao Tah20Alex Grimaldo25Exequiel Palacios34Granit Xhaka30Jeremie Frimpong10Florian Wirtz7Jonas Hofmann22Victor Boniface18Shuto Machino7Steven Skrzybski17Timo Becker10Lewis Holtby24Magnus Knudsen37Armin Gigovic8Finn Dominik Porath6Marko Ivezic4Patrick Erras14Max Geschwill1Timon Moritz Weiner
- Đội hình dự bị
- 14Patrik Schick3Piero Hincapie11Martin Terrier21Amine Adli24Aleix Garcia Serrano17Matej Kovar23Nordi Mukiele44Jeanuel Belocian19Nathan TellaBenedikt Pichler 9Marvin Schulz 15Marco Komenda 3Fiete Arp 20Nicolai Remberg 22Dahne Thomas 21Lasse Rosenboom 23Tymoteusz Puchacz 27Alexander Bernhardsson 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Xabi AlonsoMarcel Rapp
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê
- Bayer LeverkusenHolstein Kiel
- Giao bóng trước
-
- 12Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 23Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 10Cản sút2
-
- 12Sút Phạt8
-
- 74%Kiểm soát bóng26%
-
- 71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
- 796Số đường chuyền283
-
- 92%Chuyền chính xác73%
-
- 5Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị1
-
- 21Đánh đầu21
-
- 11Đánh đầu thành công10
-
- 2Cứu thua5
-
- 11Rê bóng thành công26
-
- 5Thay người5
-
- 6Đánh chặn4
-
- 21Ném biên10
-
- 11Cản phá thành công26
-
- 8Thử thách13
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 25Long pass23
-
- 176Pha tấn công58
-
- 141Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation