Đối đầu FC Dobrudzha vs CSKA 1948 Sofia II, 21h00 ngày 03/5
Kết quả FC Dobrudzha vs CSKA 1948 Sofia II Đối đầu FC Dobrudzha vs CSKA 1948 Sofia II Phong độ FC Dobrudzha gần đây Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: FC Dobrudzha vs CSKA 1948 Sofia II
- Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs CSKA 1948 Sofia II trước đây
- 04/11/2024CSKA 1948 Sofia II4 - 2FC Dobrudzha4 - 0L
- 26/02/2024CSKA 1948 Sofia II1 - 1FC Dobrudzha0 - 1D
- 15/08/2023FC Dobrudzha0 - 0CSKA 1948 Sofia II0 - 0D
- 26/02/2023FC Dobrudzha1 - 0CSKA 1948 Sofia II1 - 0W
- 30/07/2022CSKA 1948 Sofia II1 - 1FC Dobrudzha0 - 0D
- 18/03/2022FC Dobrudzha0 - 0CSKA 1948 Sofia II0 - 0D
- 13/09/2021CSKA 1948 Sofia II1 - 2FC Dobrudzha0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Dobrudzha vs CSKA 1948 Sofia II
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs CSKA 1948 Sofia II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs CSKA 1948 Sofia II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dobrudzha vs CSKA 1948 Sofia II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Dobrudzha (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
FC Dobrudzha (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Dobrudzha thắng
Bại: là số trận FC Dobrudzha thua
Thắng: là số trận FC Dobrudzha thắng
Bại: là số trận FC Dobrudzha thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Dobrudzha và CSKA 1948 Sofia II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 33 | 20 | 10 | 3 | 48 | 13 | 35 | 70 | H T T H T T |
2 | FC Dobrudzha | 33 | 20 | 9 | 4 | 62 | 23 | 39 | 69 | T T T T T B |
3 | Pirin Blagoevgrad | 33 | 19 | 8 | 6 | 49 | 36 | 13 | 65 | T T T B B T |
4 | FC Dunav Ruse | 33 | 14 | 12 | 7 | 44 | 31 | 13 | 54 | T H H B T B |
5 | Marek Dupnitza | 33 | 14 | 11 | 8 | 39 | 29 | 10 | 53 | B T H T B H |
6 | Yantra Gabrovo | 33 | 14 | 10 | 9 | 47 | 33 | 14 | 52 | T T H H H B |
7 | Belasitsa Petrich | 33 | 15 | 7 | 11 | 37 | 34 | 3 | 52 | B H B H H T |
8 | CSKA 1948 Sofia II | 33 | 16 | 3 | 14 | 52 | 43 | 9 | 51 | T B T T B T |
9 | CSKA Sofia B | 33 | 12 | 12 | 9 | 44 | 31 | 13 | 48 | H B T H H B |
10 | Etar | 33 | 12 | 9 | 12 | 43 | 39 | 4 | 45 | B H B B H H |
11 | Spartak Pleven | 33 | 12 | 8 | 13 | 32 | 39 | -7 | 44 | T B H B H B |
12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 34 | -2 | 42 | T B B T B T |
13 | Fratria | 33 | 11 | 9 | 13 | 37 | 43 | -6 | 42 | B T T H T H |
14 | Ludogorets Razgrad II | 33 | 10 | 11 | 12 | 41 | 39 | 2 | 41 | B T B H H H |
15 | Minyor Pernik | 33 | 10 | 7 | 16 | 30 | 45 | -15 | 37 | B B B T B H |
16 | Litex Lovech | 33 | 8 | 7 | 18 | 19 | 39 | -20 | 31 | T H T B T B |
17 | Sportist Svoge | 33 | 6 | 12 | 15 | 17 | 35 | -18 | 30 | T H H T H H |
18 | Strumska Slava | 33 | 4 | 14 | 15 | 22 | 45 | -23 | 26 | B B H H H T |
19 | Botev Plovdiv II | 33 | 7 | 4 | 22 | 28 | 58 | -30 | 25 | B H B B B T |
20 | PFC Nesebar | 33 | 4 | 11 | 18 | 25 | 59 | -34 | 23 | B B B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: