Đối đầu Vila Nova vs Ponte Preta, 04h30 ngày 12/11

Hạng 2 Brazil 2024: Vila Nova vs Ponte Preta

  • Giải đấu: Hạng 2 Brazil
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 12/11/2024 04:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Vila Nova vs Ponte Preta trước đây

  • 24/07/2024
    Ponte Preta
    2 - 0
    Vila Nova
    1 - 0
    L
  • 16/09/2023
    Vila Nova
    1 - 1
    Ponte Preta
    1 - 1
    D
  • 28/05/2023
    Ponte Preta
    1 - 0
    Vila Nova
    1 - 0
    L
  • 09/10/2022
    Ponte Preta
    1 - 1
    Vila Nova
    0 - 0
    D
  • 29/06/2022
    Vila Nova
    1 - 1
    Ponte Preta
    1 - 1
    D
  • 03/10/2021
    Ponte Preta
    1 - 1
    Vila Nova
    0 - 0
    D
  • 04/07/2021
    Vila Nova
    0 - 0
    Ponte Preta
    0 - 0
    D
  • 13/09/2019
    Ponte Preta
    0 - 1
    Vila Nova
    0 - 0
    W
  • 11/05/2019
    Vila Nova
    0 - 0
    Ponte Preta
    0 - 0
    D
  • 28/02/2020
    Ponte Preta
    0 - 0
    Vila Nova
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Vila Nova vs Ponte Preta

- Thống kê lịch sử đối đầu Vila Nova vs Ponte Preta: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 7 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Vila Nova vs Ponte Preta: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Brazil 9 1 6 2
Cúp Brasil 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Vila Nova vs Ponte Preta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vila Nova (sân nhà) 4 0 4 0
Vila Nova (sân khách) 6 1 3 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vila Nova thắng
Bại: là số trận Vila Nova thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vila NovaPonte Preta trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Brazil 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santos 35 19 8 8 54 28 26 65 B T B T T T
2 Mirassol 36 18 9 9 40 25 15 63 B T T T T H
3 Gremio Novorizontin 36 18 9 9 42 29 13 63 B B T T T B
4 Sport Club do Recife 36 17 9 10 51 36 15 60 B T T B B H
5 Goias 36 16 9 11 51 32 19 57 H T T T T T
6 Ceara 35 17 6 12 54 40 14 57 B T T B T T
7 Operario Ferroviario PR 36 16 8 12 32 30 2 56 T H T B T T
8 America MG 35 13 13 9 44 32 12 52 T H H B T B
9 Vila Nova 35 15 7 13 36 47 -11 52 B T B T B B
10 Coritiba PR 35 14 8 13 39 37 2 50 B T T B T B
11 Amazonas FC 35 13 9 13 30 33 -3 48 B T B B B T
12 Avai FC 36 12 11 13 29 30 -1 47 H B B T B H
13 SC Paysandu Para 35 10 13 12 37 41 -4 43 B T H T B T
14 Botafogo SP 35 10 12 13 31 43 -12 42 T H B B T T
15 Chapecoense SC 36 10 11 15 32 43 -11 41 B T B T B H
16 CRB AL 36 10 9 17 35 44 -9 39 B T B B T B
17 Ponte Preta 35 10 8 17 35 47 -12 38 T B B T B B
18 Ituano SP 35 10 4 21 37 56 -19 34 T B B T B B
19 Brusque FC 35 7 12 16 22 39 -17 33 H T B B B B
20 Guarani SP 35 8 7 20 32 51 -19 31 B T T B B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: