Đối đầu Vitoria BA vs Flamengo, 04h30 ngày 07/4
Kết quả Vitoria BA vs Flamengo Đối đầu Vitoria BA vs Flamengo Phong độ Vitoria BA gần đây Phong độ Flamengo gần đây
VĐQG Brazil 2025: Vitoria BA vs Flamengo
- Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/4/2025 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vitoria BA vs Flamengo trước đây
- 09/12/2024Flamengo2 - 2Vitoria BA0 - 1D
- 25/07/2024Vitoria BA1 - 2Flamengo0 - 1L
- 24/08/2018Flamengo1 - 0Vitoria BA1 - 0L
- 15/04/2018Vitoria BA2 - 2Flamengo1 - 1D
- 04/12/2017Vitoria BA1 - 2Flamengo1 - 0L
- 06/08/2017Flamengo0 - 2Vitoria BA0 - 1W
- 11/09/2016Vitoria BA1 - 2Flamengo1 - 1L
- 03/06/2016Flamengo1 - 0Vitoria BA0 - 0L
- 30/11/2014Flamengo4 - 0Vitoria BA1 - 0L
- 01/09/2014Vitoria BA1 - 2Flamengo1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Vitoria BA vs Flamengo
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitoria BA vs Flamengo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitoria BA vs Flamengo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitoria BA vs Flamengo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vitoria BA (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Vitoria BA (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vitoria BA thắng
Bại: là số trận Vitoria BA thua
Thắng: là số trận Vitoria BA thắng
Bại: là số trận Vitoria BA thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vitoria BA và Flamengo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
2 | Ceara | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
3 | Botafogo RJ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | Fortaleza | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Cruzeiro | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Juventude | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
7 | Gremio (RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
8 | Fluminense RJ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
9 | Vasco da Gama | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
10 | Sao Paulo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | Internacional RS | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Flamengo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | Bahia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
14 | Palmeiras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
15 | Sport Club do Recife | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
16 | Bragantino | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
17 | Atletico Mineiro | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
18 | Santos | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
20 | Vitoria BA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil