Đối đầu Bragantino vs Criciuma, 02h00 ngày 09/12

VĐQG Brazil 2024: Bragantino vs Criciuma

  • Giải đấu: VĐQG Brazil
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 09/12/2024 02:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Bragantino vs Criciuma trước đây

  • 29/08/2024
    Criciuma
    1 - 0
    Bragantino
    1 - 0
    L
  • 16/11/2019
    Bragantino
    1 - 1
    Criciuma
    1 - 1
    D
  • 20/08/2019
    Criciuma
    0 - 2
    Bragantino
    0 - 1
    W
  • 11/10/2016
    Bragantino
    2 - 0
    Criciuma
    0 - 0
    W
  • 25/06/2016
    Criciuma
    1 - 1
    Bragantino
    0 - 0
    D
  • 07/10/2015
    Bragantino
    2 - 0
    Criciuma
    1 - 0
    W
  • 08/07/2015
    Criciuma
    1 - 0
    Bragantino
    1 - 0
    L
  • 01/09/2012
    Criciuma
    3 - 2
    Bragantino
    1 - 0
    L
  • 27/05/2012
    Bragantino
    3 - 4
    Criciuma
    1 - 1
    L
  • 24/04/2015
    Bragantino
    0 - 3
    Criciuma
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Bragantino vs Criciuma

- Thống kê lịch sử đối đầu Bragantino vs Criciuma: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Bragantino vs Criciuma: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Brazil 1 0 0 1
Hạng 2 Brazil 8 3 2 3
Cúp Brasil 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Bragantino vs Criciuma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bragantino (sân nhà) 5 2 1 2
Bragantino (sân khách) 5 1 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bragantino thắng
Bại: là số trận Bragantino thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BragantinoCriciuma trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Brazil 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 37 22 10 5 57 28 29 76 T H H H T T
2 Palmeiras 37 22 7 8 60 32 28 73 B T T T B T
3 Flamengo 37 20 9 8 59 40 19 69 T H T H T T
4 Internacional RS 37 18 11 8 53 33 20 65 T T T T B B
5 Fortaleza 37 18 11 8 50 39 11 65 T T H H B B
6 Sao Paulo 37 17 8 12 52 41 11 59 T T H H B B
7 Corinthians Paulista (SP) 37 14 11 12 51 45 6 53 T T T T T T
8 Bahia 37 14 8 15 47 49 -2 50 B B B H T B
9 Cruzeiro 37 13 10 14 42 41 1 49 B T B H H B
10 Vasco da Gama 37 13 8 16 41 55 -14 47 B B B B H T
11 Vitoria BA 37 13 7 17 43 50 -7 46 T B T H T H
12 Gremio (RS) 37 12 9 16 44 47 -3 45 H B H H T H
13 Juventude 37 11 12 14 48 58 -10 45 B T H H T T
14 Atletico Mineiro 37 10 14 13 46 54 -8 44 H B H H B B
15 Fluminense RJ 37 11 10 16 32 39 -7 43 H B H H H T
16 Atletico Paranaense 37 11 9 17 40 45 -5 42 B T T H H B
17 Bragantino 37 9 14 14 39 47 -8 41 H H H B H T
18 Criciuma 37 9 11 17 41 56 -15 38 B B B H B B
19 Atletico Clube Goianiense 37 7 9 21 29 56 -27 30 T H B B H T
20 Cuiaba 37 6 12 19 28 47 -19 30 H H B H B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật: