Kết quả Fluminense RJ vs Sport Club do Recife, 04h30 ngày 04/05
Kết quả Fluminense RJ vs Sport Club do Recife Đối đầu Fluminense RJ vs Sport Club do Recife Phong độ Fluminense RJ gần đây Phong độ Sport Club do Recife gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202504:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 2.25
1.03U 2.25
0.811
1.73X
3.702
4.60Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs Sport Club do Recife
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 7
-
Fluminense RJ vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính
- 24'0-1
Pablo Felipe Teixeira (Assist:Lucas Rafael Araujo Lima)
- 46'Kevin Serna
Agustin Canobbio Graviz0-1 - 55'Vinicius Lima
Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso0-1 - 55'Gustavo Nonato Santana
Hercules Pereira do Nascimento0-1 - 60'Kevin Serna (Assist:Jhon Arias)1-1
- 64'1-1Rodrigo Atencio
- 65'1-1Du Queiroz
Ze Lucas - 65'1-1Lenny Ivo Lobato Romanelli
Rodrigo Atencio - 70'Rubén Lezcano
Matheus Martinelli Lima1-1 - 73'Jhon Arias Penalty cancelled1-1
- 77'1-1Hereda
- 82'1-1Lucas Rafael Araujo Lima
- 86'1-1Arthur Sousa
Chrystian Barletta - 86'1-1Carlos Alberto
Pablo Felipe Teixeira - 88'1-1Dalbert Henrique
Igor Aquino da Silva - 90'Everaldo Stum (Assist:Jhon Arias)2-1
- 90'2-1Carlos Alberto
- 90'2-1Caique Franca Godoy
- 90'Vinicius Lima2-1
-
Fluminense RJ vs Sport Club do Recife: Đội hình chính và dự bị
- Fluminense RJ4-2-3-11Fabio Deivson Lopes Maciel12Gabriel Fuentes22Juan Pablo Freytes4Ignacio Da Silva Oliveira2Samuel Xavier Brito8Matheus Martinelli Lima35Hercules Pereira do Nascimento17Agustin Canobbio Graviz10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso21Jhon Arias9Everaldo Stum92Pablo Felipe Teixeira20Rodrigo Atencio10Lucas Rafael Araujo Lima30Chrystian Barletta14Christian Rivera Cuellar58Ze Lucas32Hereda6Joao Silva44Francisco Alves da Silva Neto16Igor Aquino da Silva22Caique Franca Godoy
- Đội hình dự bị
- 45Vinicius Lima16Gustavo Nonato Santana90Kevin Serna18Rubén Lezcano23Claudio Rodrigues Gomes,Guga7Renato Soares de Oliveira Augusto26Manoel Messias Silva Carvalho6Rene Rodrigues Martins29Thiago dos Santos98Vitor Eudes19Joaquin Lavega Colzada5Facundo BernalDalbert Henrique 29Carlos Alberto 17Lenny Ivo Lobato Romanelli 77Du Queiroz 37Arthur Sousa 38Gustavo Maia 11Lucas de Souza Cunha 3Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO 91Matheus Alexandre Anastacio de Souza 33Fabricio Dominguez 8Christian Ortiz 59Thiago Couto Wenceslau 12
- Huấn luyện viên (HLV)
- Fernando Diniz SilvaEnderson Alves Moreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê
- Fluminense RJSport Club do Recife
- 10Phạt góc6
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng5
-
- 19Tổng cú sút11
-
- 8Sút trúng cầu môn5
-
- 11Sút ra ngoài6
-
- 4Cản sút4
-
- 13Sút Phạt12
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 539Số đường chuyền326
-
- 84%Chuyền chính xác75%
-
- 12Phạm lỗi13
-
- 0Việt vị6
-
- 44Đánh đầu34
-
- 18Đánh đầu thành công21
-
- 4Cứu thua6
-
- 24Rê bóng thành công24
-
- 5Đánh chặn7
-
- 26Ném biên24
-
- 0Woodwork1
-
- 16Cản phá thành công14
-
- 6Thử thách9
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 34Long pass27
-
- 128Pha tấn công81
-
- 88Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 22 | T T B T T T |
2 | Flamengo | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 4 | 13 | 18 | T H T B T H |
3 | Cruzeiro | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 17 | T B T T T H |
4 | Bragantino | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 17 | T T T T H B |
5 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
6 | Bahia | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T T T B T |
7 | Fluminense RJ | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T B T B T |
9 | Atletico Mineiro | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 13 | B T H T T H |
10 | Botafogo RJ | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 5 | 5 | 12 | H B T B T H |
11 | Sao Paulo | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H T H H B T |
12 | Mirassol | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | T H H B T H |
13 | Vasco da Gama | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B B B T |
14 | Fortaleza | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H H T B |
15 | Internacional RS | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | B H T B B H |
16 | Vitoria BA | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T H H B T B |
17 | Gremio (RS) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H H T H B |
18 | Juventude | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 21 | -13 | 8 | B H B B B H |
19 | Santos | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B B H B |
20 | Sport Club do Recife | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 2 | B B H B B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil