Kết quả Flamengo vs Bahia, 07h00 ngày 11/05
Kết quả Flamengo vs Bahia Đối đầu Flamengo vs Bahia Phong độ Flamengo gần đây Phong độ Bahia gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202507:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.07O 2.5
0.94U 2.5
0.901
1.45X
4.202
6.40Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Bahia
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 8
-
Flamengo vs Bahia: Diễn biến chính
- 8'Giorgian De Arrascaeta Benedetti (Assist:Michael Richard Delgado De Oliveira)1-0
- 15'Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Allan Rodrigues de Souza1-0 - 39'Evertton Araujo
Eric Pulgar1-0 - 62'1-0Cauly Oliveira Souza
Kayky - 62'1-0Everton Augusto de Barros Ribeiro
Jean Lucas De Souza Oliveira - 62'1-0Erick Da Costa Farias
Luciano Batista da Silva Junior - 80'Everton Sousa Soares
Bruno Henrique Pinto1-0 - 81'Pedro Guilherme Abreu dos Santos
Giorgian De Arrascaeta Benedetti1-0 - 81'Wallace Yan
Michael Richard Delgado De Oliveira1-0 - 81'1-0Tiago
Rodrigo Nestor - 81'1-0Willian Jose
Luciano Rodriguez Rosales - 86'Gerson Santos da Silva Card changed1-0
- 87'Gerson Santos da Silva1-0
- 90'1-0Santiago Ramos Mingo
- 90'Everton Sousa Soares No penalty confirmed1-0
-
Flamengo vs Bahia: Đội hình chính và dự bị
- Flamengo4-2-3-11Agustín Rossi26Alex Sandro Lobo Silva4Leo Pereira3Leonardo Rech Ortiz2Gullermo Varela29Allan Rodrigues de Souza5Eric Pulgar30Michael Richard Delgado De Oliveira10Giorgian De Arrascaeta Benedetti8Gerson Santos da Silva27Bruno Henrique Pinto9Luciano Rodriguez Rosales37Kayky11Rodrigo Nestor6Jean Lucas De Souza Oliveira25Iago Amaral Borduchi5Julio Cesar de Rezende26Nicolas Acevedo3Gabriel Xavier21Santiago Ramos Mingo46Luciano Batista da Silva Junior22Marcos Felipe de Freitas Monteiro
- Đội hình dự bị
- 7Luiz De Araujo Guimaraes Neto9Pedro Guilherme Abreu dos Santos52Evertton Araujo11Everton Sousa Soares64Wallace Yan23Olavio Vieira dos Santos Junior25Matheus Cunha20Matheus Goncalves13Danilo Luiz da Silva6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros61Joao Victor43Wesley ViniciusWillian Jose 12Everton Augusto de Barros Ribeiro 10Cauly Oliveira Souza 8Erick Da Costa Farias 16Tiago 77Ruan Pablo Barbarosa Sousa 52Danilo Fernandes 1David de Duarte Macedo 33Michel Araujo 15Frederico 83Kaua Davi 71Vitinho 70
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jorge SampaoliRenato Paiva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Bahia: Số liệu thống kê
- FlamengoBahia
- 8Phạt góc2
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 12Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài9
-
- 9Sút Phạt11
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
- 543Số đường chuyền349
-
- 90%Chuyền chính xác85%
-
- 11Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị1
-
- 29Đánh đầu13
-
- 11Đánh đầu thành công10
-
- 2Cứu thua4
-
- 18Rê bóng thành công17
-
- 7Đánh chặn5
-
- 19Ném biên14
-
- 1Woodwork0
-
- 18Cản phá thành công17
-
- 5Thử thách4
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 27Long pass14
-
- 57Pha tấn công18
-
- 36Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 22 | T T B T T T |
2 | Flamengo | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 4 | 13 | 18 | T H T B T H |
3 | Cruzeiro | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 17 | T B T T T H |
4 | Bragantino | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 17 | T T T T H B |
5 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
6 | Bahia | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T T T B T |
7 | Fluminense RJ | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T B T B T |
9 | Atletico Mineiro | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 13 | B T H T T H |
10 | Botafogo RJ | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 5 | 5 | 12 | H B T B T H |
11 | Sao Paulo | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H T H H B T |
12 | Mirassol | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | T H H B T H |
13 | Vasco da Gama | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B B B T |
14 | Fortaleza | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H H T B |
15 | Internacional RS | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | B H T B B H |
16 | Vitoria BA | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T H H B T B |
17 | Gremio (RS) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H H T H B |
18 | Juventude | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 21 | -13 | 8 | B H B B B H |
19 | Santos | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B B H B |
20 | Sport Club do Recife | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 2 | B B H B B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil