Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Santos, 02h00 ngày 19/05
Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Santos Đối đầu Corinthians Paulista (SP) vs Santos Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây Phong độ Santos gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.93O 2.25
0.89U 2.25
0.951
1.95X
3.302
3.90Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corinthians Paulista (SP) vs Santos
-
Sân vận động: Arena Corinthians
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 9
-
Corinthians Paulista (SP) vs Santos: Diễn biến chính
- 9'0-0Jose Rafael Vivian
- 28'0-0Gonzalo Escobar
- 63'0-0Ze Ivaldo
- 63'0-0Deivid Washington
Francisco das Chagas Soares dos Santos - 63'0-0Gabriel Bontempo
Jose Rafael Vivian - 66'Yuri Alberto (Assist:Jose Andres Martinez Torres)1-0
- 67'Yuri Alberto Goal awarded1-0
- 72'Igor Coronado1-0
- 73'1-0Mateus Xavier
Yeferson Julio Soteldo Martinez - 73'1-0Thaciano Mickael da Silva
Alvaro Barreal - 78'Angel Rodrigo Romero Villamayor
Breno Bidon1-0 - 78'Raniele Almeida Melo
Igor Coronado1-0 - 80'Jose Andres Martinez Torres1-0
- 80'1-0Gonzalo Escobar
- 87'Yuri Alberto Goal cancelled1-0
- 90'1-0Joao Paulo Silva Martins
- 90'Talles Magno
Jose Andres Martinez Torres1-0 - 90'1-0Luca Meirelles
Benjamin Rollheiser - 90'Ryan Gustavo de Lima
Andre Carrillo1-0 - 90'1-0Luan Peres Petroni
-
Corinthians Paulista (SP) vs Santos: Đội hình chính và dự bị
- Corinthians Paulista (SP)4-1-4-11Hugo de Souza Nogueira26Fabricio Angileri25Carlos de Menezes Júnior5Ramalho Andre3Felix Eduardo Torres Caicedo7Maycon de Andrade Barberan27Breno Bidon77Igor Coronado70Jose Andres Martinez Torres19Andre Carrillo9Yuri Alberto9Francisco das Chagas Soares dos Santos22Alvaro Barreal32Benjamin Rollheiser7Yeferson Julio Soteldo Martinez8Tomas Rincon6Jose Rafael Vivian29Luis Leonardo Godoy2Ze Ivaldo14Luan Peres Petroni31Gonzalo Escobar77Gabriel Brazao
- Đội hình dự bị
- 43Talles Magno14Raniele Almeida Melo11Angel Rodrigo Romero Villamayor37Ryan Gustavo de Lima80Alex Santana35Charles Rigon Matos32Matheus Planelles Donelli22Hector Hernandez Marrero33Leo Mana21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu47Joao Pedro31Ferrari Guimares KaykeThaciano Mickael da Silva 16Mateus Xavier 41Deivid Washington 36Luca Meirelles 79Gabriel Bontempo 49Kevyson 38Joao Paulo Silva Martins 1Joao Basso 3Joao Pedro Chermont 44Souza 33Carvalho Machado Silva Hyan 20Luis Fellipe Campos Doria 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vanderlei LuxemburgoDiego Aguirre
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Corinthians Paulista (SP) vs Santos: Số liệu thống kê
- Corinthians Paulista (SP)Santos
- 5Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng6
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 11Tổng cú sút6
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 4Cản sút2
-
- 14Sút Phạt8
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 533Số đường chuyền323
-
- 91%Chuyền chính xác83%
-
- 8Phạm lỗi14
-
- 20Đánh đầu16
-
- 13Đánh đầu thành công5
-
- 1Cứu thua1
-
- 12Rê bóng thành công17
-
- 8Đánh chặn6
-
- 20Ném biên16
-
- 12Cản phá thành công17
-
- 5Thử thách3
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 33Long pass13
-
- 110Pha tấn công69
-
- 39Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 22 | T T B T T T |
2 | Flamengo | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 4 | 13 | 18 | T H T B T H |
3 | Cruzeiro | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 17 | T B T T T H |
4 | Bragantino | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 17 | T T T T H B |
5 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
6 | Bahia | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T T T B T |
7 | Fluminense RJ | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T B T B T |
9 | Atletico Mineiro | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 13 | B T H T T H |
10 | Botafogo RJ | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 5 | 5 | 12 | H B T B T H |
11 | Sao Paulo | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H T H H B T |
12 | Mirassol | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | T H H B T H |
13 | Vasco da Gama | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B B B T |
14 | Fortaleza | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H H T B |
15 | Internacional RS | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | B H T B B H |
16 | Vitoria BA | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T H H B T B |
17 | Gremio (RS) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H H T H B |
18 | Juventude | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 21 | -13 | 8 | B H B B B H |
19 | Santos | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B B H B |
20 | Sport Club do Recife | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 2 | B B H B B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil