Kết quả Bragantino vs Palmeiras, 04h30 ngày 19/05
Kết quả Bragantino vs Palmeiras Đối đầu Bragantino vs Palmeiras Phong độ Bragantino gần đây Phong độ Palmeiras gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202504:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
1.01O 2.25
1.02U 2.25
0.821
3.25X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.26-0
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bragantino vs Palmeiras
-
Sân vận động: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 9
-
Bragantino vs Palmeiras: Diễn biến chính
- 23'Gabriel Girotto Franco (Assist:Lucas Henrique Barbosa)1-0
- 29'1-0Richard Rios
- 37'Eric Dos Santos Rodrigues1-0
- 46'1-0Luighi
Allan - 46'1-0Mauricio Magalhaes Prado
Facundo Torres - 61'1-0Lucas Evangelista
Richard Rios - 66'1-0Thalys Gomes De Araujo
Jose Manuel Lopez - 70'Isidro Miguel Pitta Saldivar
Eduardo Sasha1-0 - 73'1-1
Murilo Cerqueira Paim (Assist:Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc)
- 78'1-2
Mauricio Magalhaes Prado
- 80'Gustavo Gustavinho
Jhonatan Santos Rosa1-2 - 80'Agustin SantAnna
Jose Hurtado1-2 - 80'Thiago Nicolas Borbas
Lucas Henrique Barbosa1-2 - 83'Pedro Henrique Ribeiro Goncalves1-2
- 85'Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Eric Dos Santos Rodrigues1-2 - 86'1-2Bruno Fuchs
Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc - 86'1-2Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
-
Bragantino vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
- Bragantino4-2-3-11Cleiton Schwengber29Juninho Capixaba2Guzman Rodriguez14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves34Jose Hurtado6Gabriel Girotto Franco7Eric Dos Santos Rodrigues17Vinicius Mendonca Pereira10Jhonatan Santos Rosa21Lucas Henrique Barbosa8Eduardo Sasha42Jose Manuel Lopez41Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc17Facundo Torres40Allan8Richard Rios32Emiliano Martinez22Joaquin Piquerez Moreira4Agustin Giay15Gustavo Raul Gomez Portillo26Murilo Cerqueira Paim21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
- 22Gustavo Gustavinho9Isidro Miguel Pitta Saldivar18Thiago Nicolas Borbas33Ignacio Jesus Laquintana Marsico32Agustin SantAnna3Eduardo Santos35Matheus Fernandes Siqueira5Fabio Silva de Freitas57Marcelo Braz da Silva59Athyrson37Souza de Oliveira Fabricio39Douglas Mendes MoreiraMauricio Magalhaes Prado 18Bruno Fuchs 3Lucas Evangelista 30Thalys Gomes De Araujo 39Luighi 31Anibal Ismael Moreno 5Vanderlan Barbosa da Silva 6Marcelo Lomba do Nascimento 14Marcos Rocha Aquino 2Felipe Anderson Pereira Gomes 7Mayke Rocha Oliveira 12Raphael Veiga 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Pedro CaixinhaAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bragantino vs Palmeiras: Số liệu thống kê
- BragantinoPalmeiras
- 8Phạt góc12
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)7
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút15
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài10
-
- 4Cản sút7
-
- 12Sút Phạt15
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 340Số đường chuyền346
-
- 80%Chuyền chính xác75%
-
- 15Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị0
-
- 28Đánh đầu36
-
- 20Đánh đầu thành công12
-
- 3Cứu thua1
-
- 15Rê bóng thành công19
-
- 16Đánh chặn8
-
- 18Ném biên17
-
- 10Cản phá thành công14
-
- 7Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 25Long pass22
-
- 79Pha tấn công96
-
- 42Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 22 | T T B T T T |
2 | Flamengo | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 4 | 13 | 18 | T H T B T H |
3 | Cruzeiro | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 17 | T B T T T H |
4 | Bragantino | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 17 | T T T T H B |
5 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
6 | Bahia | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T T T B T |
7 | Fluminense RJ | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T B T B T |
9 | Atletico Mineiro | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 13 | B T H T T H |
10 | Botafogo RJ | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 5 | 5 | 12 | H B T B T H |
11 | Sao Paulo | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H T H H B T |
12 | Mirassol | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | T H H B T H |
13 | Vasco da Gama | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B B B T |
14 | Fortaleza | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H H T B |
15 | Internacional RS | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | B H T B B H |
16 | Vitoria BA | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T H H B T B |
17 | Gremio (RS) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H H T H B |
18 | Juventude | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 21 | -13 | 8 | B H B B B H |
19 | Santos | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B B H B |
20 | Sport Club do Recife | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 2 | B B H B B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil