Kết quả Bragantino vs Cruzeiro, 06h30 ngày 21/04

VĐQG Brazil 2025 » vòng 5

  • Bragantino vs Cruzeiro: Diễn biến chính

  • 15'
    Jhonatan Santos Rosa (Assist:Eduardo Sasha) goal 
    1-0
  • 18'
    Gabriel Girotto Franco
    1-0
  • 18'
    1-0
    Matheus Pereiras Profile
  • Bragantino vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị

  • Bragantino4-2-3-1
    40
    Lucas Galindo de Azevedo
    29
    Juninho Capixaba
    2
    Guzman Rodriguez
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    34
    Jose Hurtado
    6
    Gabriel Girotto Franco
    7
    Eric Dos Santos Rodrigues
    30
    Henry Mosquera
    10
    Jhonatan Santos Rosa
    21
    Lucas Henrique Barbosa
    8
    Eduardo Sasha
    19
    Kaio Jorge Pinto Ramos
    88
    Christian Roberto Alves Cardoso
    10
    Matheus Pereiras Profile
    94
    Wanderson Maciel Sousa Campos
    29
    Lucas Daniel Romero
    16
    Lucas Silva
    34
    Jonathan Jesus
    15
    Fabricio Bruno Soares De Faria
    25
    Lucas Villalba
    6
    Kaiki Bruno da Silva
    1
    Cassio Ramos
    Cruzeiro4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Gustavo Gustavinho
    9Isidro Miguel Pitta Saldivar
    32Agustin SantAnna
    5Fabio Silva de Freitas
    17Vinicius Mendonca Pereira
    31Guilherme Lopes da Silva
    13Sergio Palacios
    33Ignacio Jesus Laquintana Marsico
    18Thiago Nicolas Borbas
    24Fernando Costa
    59Athyrson
    39Douglas Mendes Moreira
    Juan Ignacio Dinenno 99
    Walace Souza Silva 5
    Gabriel Barbosa 9
    Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu 7
    Carlos Eduardo De Oliveira Alves 21
    Lautaro Diaz 26
    Marquinhos 17
    Mateo Gamarra 14
    Rodriguinho 75
    Leonardo de Aragao Carvalho 41
    Murilo Rhikman 35
    Kenji Takamura 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Caixinha
    Roger Machado Marques
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Bragantino vs Cruzeiro: Số liệu thống kê

  • Bragantino
    Cruzeiro
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 112
    Số đường chuyền
    114
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    4
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 3
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 8
    Long pass
    2
  •  
     
  • 33
    Pha tấn công
    21
  •  
     
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Palmeiras 9 7 1 1 11 4 7 22 T T B T T T
2 Flamengo 9 5 3 1 17 4 13 18 T H T B T H
3 Cruzeiro 9 5 2 2 13 7 6 17 T B T T T H
4 Bragantino 9 5 2 2 11 8 3 17 T T T T H B
5 Ceara 9 4 3 2 11 7 4 15 T B H T H T
6 Bahia 9 4 3 2 9 9 0 15 B T T T B T
7 Fluminense RJ 9 4 2 3 11 11 0 14 T H B T B H
8 Corinthians Paulista (SP) 9 4 1 4 12 14 -2 13 B T B T B T
9 Atletico Mineiro 9 3 4 2 10 10 0 13 B T H T T H
10 Botafogo RJ 9 3 3 3 10 5 5 12 H B T B T H
11 Sao Paulo 9 2 6 1 8 7 1 12 H T H H B T
12 Mirassol 9 2 5 2 14 12 2 11 T H H B T H
13 Vasco da Gama 9 3 1 5 10 11 -1 10 B H B B B T
14 Fortaleza 9 2 4 3 10 8 2 10 B B H H T B
15 Internacional RS 9 2 4 3 11 13 -2 10 B H T B B H
16 Vitoria BA 9 2 3 4 10 13 -3 9 T H H B T B
17 Gremio (RS) 9 2 3 4 8 14 -6 9 B H H T H B
18 Juventude 9 2 2 5 8 21 -13 8 B H B B B H
19 Santos 9 1 2 6 7 11 -4 5 T B B B H B
20 Sport Club do Recife 9 0 2 7 4 16 -12 2 B B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation