Kết quả Botafogo RJ vs Internacional RS, 06h00 ngày 12/05

VĐQG Brazil 2025 » vòng 8

  • Botafogo RJ vs Internacional RS: Diễn biến chính

  • 9'
    Igor Jesus Maciel da Cruz (Assist:Jefferson Pereira) goal 
    1-0
  • 15'
    1-0
    Ronaldo Da Silva Souza
  • 45'
    Artur Victor Guimaraes (Assist:Marlon Rodrigues de Freitas) goal 
    2-0
  • Botafogo RJ vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị

  • Botafogo RJ4-4-2
    12
    John Victor Maciel Furtado
    13
    Alex Nicolao Telles
    57
    David Ricardo Loiola da Silva
    32
    Jair Paula
    2
    Victor Alexander da Silva,Vitinho
    66
    Cuiabano
    17
    Marlon Rodrigues de Freitas
    26
    Gregore de Magalhães da Silva
    47
    Jefferson Pereira
    99
    Igor Jesus Maciel da Cruz
    7
    Artur Victor Guimaraes
    45
    Lucca Sampaio
    17
    Bruno Tabata
    33
    Diego Rosa
    21
    Wesley Ribeiro Silva
    16
    Ronaldo Da Silva Souza
    29
    Thiago Maia Alencar
    35
    Braian Aguirre
    3
    Agustin Rogel
    41
    Victor Gabriel
    2
    Ramon Ramos Lima
    24
    Anthoni Spier Souza
    Internacional RS4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Allan Marques Loureiro
    21Fernando Marcal De Oliveira
    9Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
    77Kauan Lindes
    16Nathan Ribeiro Fernandes
    5Danilo Barbosa da Silva
    24Leonardo Matias Baiersdorf Linck
    33Elias Alves
    23Santiago Rodriguez
    4Mateo Ponte
    28Newton
    6Patrick de Paula
    Gabriel Carvalho 34
    Oscar David Romero Villamayor 11
    Gustavo Prado 47
    Ricardo Mathias 49
    Luis Otavio 39
    Jose Carlos Ferreira Junior 18
    Ivan 12
    Kauan Jesus Santos Oliveira 22
    Nathan 23
    Clayton Sampaio Pereira 20
    Pablo 42
    Raykkonen 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Miguel Silva do Nascimento
    Eduardo Germon Coudet
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Botafogo RJ vs Internacional RS: Số liệu thống kê

  • Botafogo RJ
    Internacional RS
  • 0
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 195
    Số đường chuyền
    283
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 7
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    2
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 9
    Long pass
    10
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 12
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Palmeiras 9 7 1 1 11 4 7 22 T T B T T T
2 Flamengo 9 5 3 1 17 4 13 18 T H T B T H
3 Cruzeiro 9 5 2 2 13 7 6 17 T B T T T H
4 Bragantino 9 5 2 2 11 8 3 17 T T T T H B
5 Ceara 9 4 3 2 11 7 4 15 T B H T H T
6 Bahia 9 4 3 2 9 9 0 15 B T T T B T
7 Fluminense RJ 9 4 2 3 11 11 0 14 T H B T B H
8 Corinthians Paulista (SP) 9 4 1 4 12 14 -2 13 B T B T B T
9 Atletico Mineiro 9 3 4 2 10 10 0 13 B T H T T H
10 Botafogo RJ 9 3 3 3 10 5 5 12 H B T B T H
11 Sao Paulo 9 2 6 1 8 7 1 12 H T H H B T
12 Mirassol 9 2 5 2 14 12 2 11 T H H B T H
13 Vasco da Gama 9 3 1 5 10 11 -1 10 B H B B B T
14 Fortaleza 9 2 4 3 10 8 2 10 B B H H T B
15 Internacional RS 9 2 4 3 11 13 -2 10 B H T B B H
16 Vitoria BA 9 2 3 4 10 13 -3 9 T H H B T B
17 Gremio (RS) 9 2 3 4 8 14 -6 9 B H H T H B
18 Juventude 9 2 2 5 8 21 -13 8 B H B B B H
19 Santos 9 1 2 6 7 11 -4 5 T B B B H B
20 Sport Club do Recife 9 0 2 7 4 16 -12 2 B B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation