Kết quả Sport Club do Recife vs Palmeiras, 04h30 ngày 07/04
Kết quả Sport Club do Recife vs Palmeiras Đối đầu Sport Club do Recife vs Palmeiras Phong độ Sport Club do Recife gần đây Phong độ Palmeiras gần đây
- Thứ hai, Ngày 07/04/202504:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
1.04O 2.25
0.92U 2.25
0.961
6.00X
4.102
1.48Hiệp 1+0.25
1.02-0.25
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Club do Recife vs Palmeiras
-
Sân vận động: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 2
-
Sport Club do Recife vs Palmeiras: Diễn biến chính
- 8'0-0Facundo Torres
- 20'0-0Murilo Cerqueira Paim
- 21'Christian Rivera Cuellar0-0
- 30'Matheus Alexandre Anastacio de Souza
Hereda0-0 - 32'Francisco Alves da Silva Neto0-0
- 32'0-1
Jose Manuel Lopez
- 38'Chrystian Barletta (Assist:Lucas Rafael Araujo Lima)1-1
- 43'1-1Bruno Fuchs
- 45'Lucas Rafael Araujo Lima1-1
- 46'1-1Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
Felipe Anderson Pereira Gomes - 46'1-1Joaquin Piquerez Moreira
Vanderlan Barbosa da Silva - 59'1-1Anibal Ismael Moreno
Emiliano Martinez - 59'1-1Raphael Veiga
Bruno Fuchs - 73'1-1Vitor Hugo Roque Ferreira
Lucas Evangelista - 73'Pablo Felipe Teixeira1-1
- 79'Arthur Sousa
Pablo Felipe Teixeira1-1 - 79'Fabricio Dominguez
Du Queiroz1-1 - 83'Lenny Ivo Lobato Romanelli
Lucas Rafael Araujo Lima1-1 - 83'Carlos Alberto
Chrystian Barletta1-1 - 84'Sergio Miguel Relvas Oliveira1-1
- 90'1-1Vitor Hugo Roque Ferreira
- 90'1-2
Joaquin Piquerez Moreira
- 90'Matheus Alexandre Anastacio de Souza1-2
-
Sport Club do Recife vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
- Sport Club do Recife4-5-122Caique16Igor Aquino da Silva44Francisco Alves da Silva Neto6Joao Silva32Hereda30Chrystian Barletta27Sergio Miguel Relvas Oliveira14Christian Rivera Cuellar37Du Queiroz10Lucas Rafael Araujo Lima92Pablo Felipe Teixeira42Jose Manuel Lopez17Facundo Torres7Felipe Anderson Pereira Gomes4Agustin Giay30Lucas Evangelista32Emiliano Martinez6Vanderlan Barbosa da Silva3Bruno Fuchs26Murilo Cerqueira Paim13Micael dos Santos Silva21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
- 33Matheus Alexandre Anastacio de Souza8Fabricio Dominguez38Arthur Sousa17Carlos Alberto77Lenny Ivo Lobato Romanelli12Thiago Couto Wenceslau13Renzo3Lucas de Souza Cunha91Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO19Hyoran Kaue Dalmoro59Christian Ortiz11Gustavo MaiaJoaquin Piquerez Moreira 22Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc 41Raphael Veiga 23Anibal Ismael Moreno 5Vitor Hugo Roque Ferreira 9Marcelo Lomba do Nascimento 14Kaiky Naves 34Gustavo Raul Gomez Portillo 15Benedetti 43Allan 40Luighi 31Thalys Gomes De Araujo 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Enderson Alves MoreiraAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sport Club do Recife vs Palmeiras: Số liệu thống kê
- Sport Club do RecifePalmeiras
- 6Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 6Thẻ vàng4
-
- 9Tổng cú sút7
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 21Sút Phạt17
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 356Số đường chuyền359
-
- 79%Chuyền chính xác78%
-
- 17Phạm lỗi21
-
- 1Việt vị0
-
- 18Đánh đầu24
-
- 8Đánh đầu thành công13
-
- 3Cứu thua1
-
- 21Rê bóng thành công14
-
- 4Đánh chặn5
-
- 15Ném biên22
-
- 1Woodwork0
-
- 21Cản phá thành công14
-
- 4Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 31Long pass23
-
- 91Pha tấn công92
-
- 42Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
2 | Internacional RS | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
3 | Ceara | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | Fortaleza | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Botafogo RJ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
6 | Flamengo | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Palmeiras | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Juventude | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Gremio (RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
10 | Fluminense RJ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
11 | Cruzeiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Vasco da Gama | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
13 | Bahia | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
14 | Sao Paulo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
15 | Santos | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
16 | Bragantino | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
17 | Mirassol | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
18 | Sport Club do Recife | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
19 | Atletico Mineiro | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
20 | Vitoria BA | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil