Đối đầu GOSK Gabela vs Sarajevo, 01h45 ngày 06/4
Kết quả GOSK Gabela vs Sarajevo Đối đầu GOSK Gabela vs Sarajevo Phong độ GOSK Gabela gần đây Phong độ Sarajevo gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: GOSK Gabela vs Sarajevo
- Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GOSK Gabela vs Sarajevo trước đây
- 25/11/2024GOSK Gabela0 - 3Sarajevo0 - 1L
- 20/08/2024Sarajevo3 - 1GOSK Gabela2 - 0L
- 17/03/2024Sarajevo4 - 0GOSK Gabela2 - 0L
- 09/12/2023Sarajevo3 - 0GOSK Gabela0 - 0L
- 03/09/2023GOSK Gabela2 - 2Sarajevo1 - 0D
- 25/05/2019GOSK Gabela0 - 2Sarajevo0 - 1L
- 28/10/2018GOSK Gabela1 - 0Sarajevo1 - 0W
- 12/08/2018Sarajevo1 - 1GOSK Gabela1 - 0D
- 05/11/2017GOSK Gabela0 - 2Sarajevo0 - 1L
- 10/07/2022Sarajevo6 - 0GOSK Gabela1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GOSK Gabela vs Sarajevo
- Thống kê lịch sử đối đầu GOSK Gabela vs Sarajevo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GOSK Gabela vs Sarajevo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 9 | 1 | 2 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GOSK Gabela vs Sarajevo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GOSK Gabela (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
GOSK Gabela (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GOSK Gabela thắng
Bại: là số trận GOSK Gabela thua
Thắng: là số trận GOSK Gabela thắng
Bại: là số trận GOSK Gabela thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GOSK Gabela và Sarajevo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 23 | 19 | 3 | 1 | 48 | 11 | 37 | 60 | T H T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 23 | 18 | 3 | 2 | 45 | 9 | 36 | 57 | T T H T T T |
3 | Sarajevo | 24 | 15 | 7 | 2 | 48 | 16 | 32 | 52 | T H T B T T |
4 | FK Zeljeznicar | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | H H H T T T |
5 | FK Sloga Doboj | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 26 | 2 | 37 | H T T T T T |
6 | FK Velez Mostar | 24 | 7 | 10 | 7 | 33 | 27 | 6 | 31 | H B H H T H |
7 | NK Siroki Brijeg | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 38 | -7 | 30 | H B T B B H |
8 | Radnik Bijeljina | 24 | 8 | 2 | 14 | 28 | 37 | -9 | 26 | B B B B B H |
9 | Posusje | 23 | 6 | 5 | 12 | 24 | 30 | -6 | 23 | B B H B H B |
10 | FK Igman Konjic | 24 | 6 | 2 | 16 | 20 | 52 | -32 | 20 | B T B B B B |
11 | GOSK Gabela | 24 | 2 | 3 | 19 | 16 | 55 | -39 | 9 | H B H B B B |
12 | Sloboda | 24 | 1 | 4 | 19 | 10 | 48 | -38 | 7 | T B H B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: