Đối đầu Radnik Bijeljina vs FK Sloga Doboj, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Radnik Bijeljina vs FK Sloga Doboj Đối đầu Radnik Bijeljina vs FK Sloga Doboj Phong độ Radnik Bijeljina gần đây Phong độ FK Sloga Doboj gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: Radnik Bijeljina vs FK Sloga Doboj
- Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs FK Sloga Doboj trước đây
- 27/07/2024FK Sloga Doboj1 - 1Radnik Bijeljina0 - 0D
- 07/11/2023Radnik Bijeljina1 - 1FK Sloga Doboj0 - 0D
- 27/09/2023Radnik Bijeljina0 - 2FK Sloga Doboj0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Radnik Bijeljina vs FK Sloga Doboj
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs FK Sloga Doboj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs FK Sloga Doboj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bosnia Herzegovina Regional Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnik Bijeljina vs FK Sloga Doboj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnik Bijeljina (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Radnik Bijeljina (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnik Bijeljina thắng
Bại: là số trận Radnik Bijeljina thua
Thắng: là số trận Radnik Bijeljina thắng
Bại: là số trận Radnik Bijeljina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnik Bijeljina và FK Sloga Doboj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 19 | T T H T T T |
2 | Sarajevo | 8 | 5 | 3 | 0 | 18 | 9 | 9 | 18 | T T H T H H |
3 | FK Zeljeznicar | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 17 | T H T B H T |
4 | Posusje | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | T B H T B B |
5 | Borac Banja Luka | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 13 | T T H B T T |
6 | FK Igman Konjic | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 13 | B H T T T T |
7 | NK Siroki Brijeg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | T H B H B H |
8 | Radnik Bijeljina | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | T B B B T B |
9 | FK Velez Mostar | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 9 | 3 | 9 | B H H H T B |
10 | FK Sloga Doboj | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | H B T H B T |
11 | Sloboda | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 16 | -13 | 2 | B H H B B B |
12 | GOSK Gabela | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 24 | -18 | 1 | B B B H B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: