Kết quả Sporting Braga vs Nacional da Madeira, 03h15 ngày 22/02
Kết quả Sporting Braga vs Nacional da Madeira Nhận định, Soi kèo SC Braga vs CD Nacional, 3h15 ngày 22/2 Đối đầu Sporting Braga vs Nacional da Madeira Phong độ Sporting Braga gần đây Phong độ Nacional da Madeira gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202503:15
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.11+1.25
0.80O 2.5
0.61U 2.5
1.151
1.44X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.84O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Braga vs Nacional da Madeira
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 23
-
Sporting Braga vs Nacional da Madeira: Diễn biến chính
- 37'Jean Gorby (Assist:Roger Fernandes)1-0
- 46'1-0Paulo Henrique Pereira Da Silva
Fuki Yamada - 46'1-0Isaac Aguiar Tomich
Bruno Costa - 64'1-0Chiheb Labidi
Daniel Penha - 69'Gabri Martinez
Ismael Gharbi1-0 - 70'1-0Matheus Dias
- 75'Diego Rodrigues
Joao Filipe Iria Santos Moutinho1-0 - 75'Uros Racic
Ricardo Jorge Luz Horta1-0 - 77'Uros Racic1-0
- 79'1-0Chiheb Labidi
- 85'1-0Dyego Wilverson Ferreira Sousa
Luis Esteves - 90'Joao Ferreira
Victor Gomez Perea1-0
-
Sporting Braga vs Nacional da Madeira: Đội hình chính và dự bị
- Sporting Braga4-2-3-191Lukas Hornicek55Chissumba26Bright Akwo Arrey-Mbi15Paulo Andre Rodrigues Oliveira2Victor Gomez Perea29Jean Gorby8Joao Filipe Iria Santos Moutinho20Ismael Gharbi21Ricardo Jorge Luz Horta11Roger Fernandes9Amine El Ouazzani99Luiz Eduardo Teodora da Silva17Daniel Penha71Fuki Yamada10Luis Esteves88Matheus Dias8Bruno Costa22Gustavo Garcia4Ulisses Wilson Jeronymo Rocha38Jose Vitor Lima Cardoso70Arvin Appiah37Lucas Oliveira de Franca
- Đội hình dự bị
- 13Joao Ferreira50Diego Rodrigues10Uros Racic77Gabri Martinez3Robson Bambu12Tiago Magalhaes Sa19Adrian Marin Gomez59Yan Said80Joao de Vasconcelos Faria GoncalvesDyego Wilverson Ferreira Sousa 89Paulo Henrique Pereira Da Silva 98Chiheb Labidi 15Isaac Aguiar Tomich 23Leonardo Rodrigues dos Santos 34Joao Miguel Coimbra Aurelio 2Andre Sousa 18Ruben Macedo 7Rui Filipe Teixeira da Encarnacao 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Artur JorgeFilipe Candido
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting Braga vs Nacional da Madeira: Số liệu thống kê
- Sporting BragaNacional da Madeira
- 7Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 18Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 11Sút ra ngoài5
-
- 5Cản sút1
-
- 14Sút Phạt14
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 463Số đường chuyền369
-
- 83%Chuyền chính xác77%
-
- 14Phạm lỗi14
-
- 0Việt vị3
-
- 23Đánh đầu22
-
- 14Đánh đầu thành công8
-
- 3Cứu thua6
-
- 16Rê bóng thành công13
-
- 10Đánh chặn6
-
- 21Ném biên24
-
- 1Woodwork0
-
- 16Cản phá thành công13
-
- 10Thử thách16
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 24Long pass41
-
- 101Pha tấn công82
-
- 50Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 22 | 16 | 4 | 2 | 59 | 18 | 41 | 52 | H T T T H H |
2 | Benfica | 22 | 16 | 2 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T B T T T |
3 | Sporting Braga | 23 | 14 | 5 | 4 | 39 | 20 | 19 | 47 | T T T T H T |
4 | FC Porto | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 18 | 28 | 46 | B B H H H T |
5 | Santa Clara | 22 | 12 | 2 | 8 | 25 | 23 | 2 | 38 | H B H T T B |
6 | Casa Pia AC | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 33 | H T T B T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 22 | 7 | 10 | 5 | 30 | 25 | 5 | 31 | H H B T H H |
8 | Estoril | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 34 | -6 | 31 | T T T T T H |
9 | FC Famalicao | 22 | 6 | 10 | 6 | 24 | 24 | 0 | 28 | H B H T H T |
10 | Rio Ave | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 36 | -12 | 26 | H B T H H H |
11 | Moreirense | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 33 | -5 | 26 | H H B B B T |
12 | FC Arouca | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 24 | T H T T H H |
13 | Nacional da Madeira | 23 | 6 | 5 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | T B B T H B |
14 | Gil Vicente | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 34 | -11 | 22 | H T B B B B |
15 | Estrela da Amadora | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 34 | -15 | 20 | B B H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 22 | 3 | 10 | 9 | 17 | 32 | -15 | 19 | H B T B B H |
17 | SC Farense | 22 | 3 | 6 | 13 | 13 | 31 | -18 | 15 | H H B B B B |
18 | Boavista FC | 22 | 2 | 6 | 14 | 14 | 37 | -23 | 12 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation