Kết quả Casa Pia AC vs Gil Vicente, 22h30 ngày 22/02
Kết quả Casa Pia AC vs Gil Vicente Đối đầu Casa Pia AC vs Gil Vicente Phong độ Casa Pia AC gần đây Phong độ Gil Vicente gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.98O 2
0.86U 2
1.031
2.19X
3.202
3.25Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Casa Pia AC vs Gil Vicente
-
Sân vận động: Estadio Pina Manique
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 23
-
Casa Pia AC vs Gil Vicente: Diễn biến chính
- 7'0-0Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
- 28'0-0Carlos Eduardo
- 50'Andrian Kraev (Assist:Henrique Martins Pereira)1-0
- 60'1-0Jorge Aguirre de Cespedes
Carlos Eduardo - 60'1-0Sandro Cruz
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira - 60'1-0Jonathan Mawesi
Zé Carlos - 61'Pablo Roberto dos Santos
Andrian Kraev1-0 - 62'Vinicius Caue
Max Svensson Rio1-0 - 73'Miguel Sousa Nuno Pinto
Henrique Martins Pereira1-0 - 73'1-0Tidjany Chabrol Toure
Sergio Bermejo Lillo - 73'Korede Osundina
Jeremy Livolant1-0 - 80'1-0Joao Rafael Brito Teixeira
Joao Marques - 84'Iyad Mohamed
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito1-0 - 90'Leonardo Lelo1-0
-
Casa Pia AC vs Gil Vicente: Đội hình chính và dự bị
- Casa Pia AC3-4-31Patrick Sequeira2Duplex Tchamba Bangou6Jose Miguel da Rocha Fonte4Joao Goulart Silva5Leonardo Lelo89Andrian Kraev17Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito72Gaizka Larrazabal52Henrique Martins Pereira9Max Svensson Rio29Jeremy Livolant22Sergio Bermejo Lillo29Carlos Eduardo71Felix Correia33Joao Marques6Jesus Castillo10Kanya Fujimoto2Zé Carlos23Josué Filipe Soares26Ruben Miguel Santos Fernandes88Christian Kendji Wagatsuma Ferreira42Andrew Da Silva Ventura
- Đội hình dự bị
- 14Miguel Sousa Nuno Pinto88Vinicius Caue80Pablo Roberto dos Santos24Iyad Mohamed13Korede Osundina3Ruben Kluivert11Tiago Daniel Rodrigues Dias18Andre Geraldes de Barros22Daniel AzevedoTidjany Chabrol Toure 7Sandro Cruz 57Joao Rafael Brito Teixeira 18Jorge Aguirre de Cespedes 9Jonathan Mawesi 45Brian Araujo 99Jordi Mboula 77Diogo Costa 28Marvin Gilbert Elimbi 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Filipe MartinsVítor Campelos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Casa Pia AC vs Gil Vicente: Số liệu thống kê
- Casa Pia ACGil Vicente
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút4
-
- 1Sút trúng cầu môn0
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 2Cản sút2
-
- 10Sút Phạt14
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 342Số đường chuyền548
-
- 76%Chuyền chính xác81%
-
- 14Phạm lỗi10
-
- 0Việt vị2
-
- 31Đánh đầu29
-
- 19Đánh đầu thành công11
-
- 0Cứu thua1
-
- 10Rê bóng thành công10
-
- 7Đánh chặn6
-
- 11Ném biên19
-
- 10Cản phá thành công10
-
- 16Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 14Long pass17
-
- 71Pha tấn công108
-
- 39Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 22 | 16 | 4 | 2 | 59 | 18 | 41 | 52 | H T T T H H |
2 | Benfica | 22 | 16 | 2 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T B T T T |
3 | Sporting Braga | 23 | 14 | 5 | 4 | 39 | 20 | 19 | 47 | T T T T H T |
4 | FC Porto | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 18 | 28 | 46 | B B H H H T |
5 | Santa Clara | 22 | 12 | 2 | 8 | 25 | 23 | 2 | 38 | H B H T T B |
6 | Casa Pia AC | 23 | 10 | 6 | 7 | 30 | 28 | 2 | 36 | T T B T B T |
7 | Vitoria Guimaraes | 22 | 7 | 10 | 5 | 30 | 25 | 5 | 31 | H H B T H H |
8 | Estoril | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 34 | -6 | 31 | T T T T T H |
9 | FC Famalicao | 22 | 6 | 10 | 6 | 24 | 24 | 0 | 28 | H B H T H T |
10 | Rio Ave | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 36 | -12 | 26 | H B T H H H |
11 | Moreirense | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 33 | -5 | 26 | H H B B B T |
12 | FC Arouca | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 24 | T H T T H H |
13 | Nacional da Madeira | 23 | 6 | 5 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | T B B T H B |
14 | Gil Vicente | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 35 | -12 | 22 | T B B B B B |
15 | Estrela da Amadora | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 34 | -15 | 20 | B B H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 22 | 3 | 10 | 9 | 17 | 32 | -15 | 19 | H B T B B H |
17 | SC Farense | 22 | 3 | 6 | 13 | 13 | 31 | -18 | 15 | H H B B B B |
18 | Boavista FC | 22 | 2 | 6 | 14 | 14 | 37 | -23 | 12 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation