Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về AVS Futebol SAD vs Vizela, 01h45 ngày 25/5

Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: AVS Futebol SAD vs Vizela

  • Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào Nha
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/5/2025 01:45
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu AVS Futebol SAD vs Vizela trước đây

Thống kê thành tích đối đầu AVS Futebol SAD vs Vizela

- Thống kê lịch sử đối đầu AVS Futebol SAD vs Vizela: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu AVS Futebol SAD vs Vizela: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu AVS Futebol SAD vs Vizela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
AVS Futebol SAD (sân nhà) 1 1 0 0
AVS Futebol SAD (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận AVS Futebol SAD thắng
Bại: là số trận AVS Futebol SAD thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AVS Futebol SADVizela trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Tondela 34 17 13 4 58 35 23 64 T B H T B T
2 Alverca 34 17 12 5 58 34 24 63 H T T T T T
3 Vizela 34 17 11 6 50 30 20 62 H T H T H T
4 SL Benfica B 34 15 10 9 53 38 15 55 B T T H H T
5 SCU Torreense 34 15 9 10 49 42 7 54 H T H T T B
6 Uniao Leiria 34 15 7 12 49 37 12 52 B B T T T B
7 GD Chaves 34 14 9 11 40 34 6 51 T T B B B H
8 Feirense 34 13 10 11 35 34 1 49 T T B H T B
9 FC Felgueiras 34 11 13 10 43 38 5 46 H T H H T T
10 Viseu 34 11 12 11 43 41 2 45 H B B T H B
11 Penafiel 34 12 9 13 45 47 -2 45 B B B B H H
12 Maritimo 34 10 13 11 42 48 -6 43 T T H H H B
13 Leixoes 34 10 11 13 37 42 -5 41 H B T T B T
14 Porto B 34 8 11 15 36 47 -11 35 H B T B T B
15 Portimonense 34 9 7 18 38 54 -16 34 B T H B B B
16 Pacos de Ferreira 34 9 6 19 34 50 -16 33 B B B B B T
17 Oliveirense 34 7 8 19 30 64 -34 29 H B T B H B
18 CD Mafra 34 6 9 19 29 54 -25 27 T B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: