Phong độ Vizela gần đây, KQ Vizela mới nhất
Phong độ Vizela gần đây
- 09/12/2024VizelaCD Tondela0 - 0D
- 01/12/2024AlvercaVizela4 - 1L
- 24/11/20241 VizelaOliveirense0 - 0D
- 09/11/20241 VizelaGD Chaves0 - 0L
- 02/11/2024PortimonenseVizela1 - 1D
- 26/10/2024Pacos de FerreiraVizela0 - 1D
- 06/10/2024FeirenseVizela0 - 0D
- 01/10/2024VizelaCD Mafra1 - 0W
- 15/09/2024LeixoesVizela0 - 0W
- 22/09/20241 Lusitania FCVizela 11 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [4-3]
Thống kê phong độ Vizela gần đây, KQ Vizela mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
Thống kê phong độ Vizela gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 9 | 2 | 5 | 2 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Vizela gần đây: theo giải đấu
- 09/12/2024VizelaCD Tondela0 - 0D
- 01/12/2024AlvercaVizela4 - 1L
- 24/11/20241 VizelaOliveirense0 - 0D
- 09/11/20241 VizelaGD Chaves0 - 0L
- 02/11/2024PortimonenseVizela1 - 1D
- 26/10/2024Pacos de FerreiraVizela0 - 1D
- 06/10/2024FeirenseVizela0 - 0D
- 01/10/2024VizelaCD Mafra1 - 0W
- 15/09/2024LeixoesVizela0 - 0W
- 22/09/20241 Lusitania FCVizela 11 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [4-3]
- Kết quả Vizela mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Kết quả Vizela mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vizela gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vizela (sân nhà) | 8 | 2 | 0 | 0 |
Vizela (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 8 | 32 | 33 | T T T T B B |
2 | Benfica | 12 | 10 | 1 | 1 | 31 | 7 | 24 | 31 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 13 | 10 | 1 | 2 | 31 | 9 | 22 | 31 | T T T B T H |
4 | Santa Clara | 13 | 9 | 0 | 4 | 16 | 12 | 4 | 27 | B T B T T T |
5 | Sporting Braga | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 13 | 9 | 24 | B T T B T H |
6 | Vitoria Guimaraes | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | H H T B T B |
7 | Moreirense | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 18 | 1 | 20 | T T B T B T |
8 | FC Famalicao | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | H B T H B H |
9 | Rio Ave | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 23 | -10 | 15 | H B H T T B |
10 | Casa Pia AC | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 17 | -6 | 14 | B T H H B H |
11 | Estoril | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 19 | -7 | 14 | B T B H T H |
12 | Gil Vicente | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 24 | -8 | 13 | T B B B B T |
13 | Estrela da Amadora | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H B T B T |
14 | Boavista FC | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | H B T B H H |
15 | AVS Futebol SAD | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 21 | -11 | 11 | H B B H B H |
16 | Nacional da Madeira | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 9 | H B T B H B |
17 | SC Farense | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 19 | -12 | 9 | T B B H T H |
18 | FC Arouca | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 23 | -16 | 8 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: