Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Portimonense vs Porto B, 00h00 ngày 12/5
Kết quả Portimonense vs Porto B Đối đầu Portimonense vs Porto B Phong độ Portimonense gần đây Phong độ Porto B gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Portimonense vs Porto B
- Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portimonense vs Porto B trước đây
- 12/01/2025Porto B1 - 2Portimonense1 - 1W
- 06/03/2017Porto B1 - 0Portimonense0 - 0L
- 29/09/2016Portimonense3 - 0Porto B1 - 0W
- 10/01/2016Portimonense2 - 1Porto B0 - 0W
- 09/08/2015Porto B1 - 2Portimonense0 - 0W
- 08/03/2015Porto B0 - 1Portimonense0 - 0W
- 02/10/2014Portimonense2 - 0Porto B0 - 0W
- 12/01/2014Porto B2 - 0Portimonense1 - 0L
- 20/07/2019Porto B0 - 1Portimonense0 - 0W
- 14/07/2018Porto B1 - 1Portimonense1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Portimonense vs Porto B
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs Porto B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs Porto B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 8 | 6 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs Porto B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portimonense (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Portimonense (sân khách) | 7 | 4 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portimonense thắng
Bại: là số trận Portimonense thua
Thắng: là số trận Portimonense thắng
Bại: là số trận Portimonense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portimonense và Porto B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 32 | 16 | 13 | 3 | 55 | 33 | 22 | 61 | T T T B H T |
2 | Vizela | 32 | 16 | 10 | 6 | 47 | 28 | 19 | 58 | T T H T H T |
3 | Alverca | 32 | 15 | 12 | 5 | 54 | 32 | 22 | 57 | T H H T T T |
4 | Uniao Leiria | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 35 | 14 | 52 | B B B T T T |
5 | SL Benfica B | 32 | 14 | 9 | 9 | 48 | 36 | 12 | 51 | T H B T T H |
6 | SCU Torreense | 32 | 14 | 9 | 9 | 46 | 38 | 8 | 51 | B T H T H T |
7 | GD Chaves | 33 | 14 | 8 | 11 | 40 | 34 | 6 | 50 | B T T B B B |
8 | Feirense | 33 | 13 | 10 | 10 | 35 | 32 | 3 | 49 | B T T B H T |
9 | Viseu | 32 | 11 | 11 | 10 | 42 | 39 | 3 | 44 | B T H B B T |
10 | Maritimo | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 46 | -5 | 43 | H T T H H H |
11 | Penafiel | 32 | 12 | 7 | 13 | 44 | 46 | -2 | 43 | B B B B B B |
12 | FC Felgueiras | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 37 | 4 | 43 | T H T H H T |
13 | Leixoes | 32 | 9 | 11 | 12 | 33 | 39 | -6 | 38 | B H H B T T |
14 | Portimonense | 32 | 9 | 7 | 16 | 37 | 49 | -12 | 34 | B B B T H B |
15 | Porto B | 32 | 7 | 11 | 14 | 32 | 43 | -11 | 32 | T T H B T B |
16 | Pacos de Ferreira | 33 | 8 | 6 | 19 | 33 | 50 | -17 | 30 | B B B B B B |
17 | Oliveirense | 33 | 7 | 8 | 18 | 29 | 62 | -33 | 29 | T H B T B H |
18 | CD Mafra | 33 | 5 | 9 | 19 | 27 | 54 | -27 | 24 | B T B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: