Phong độ Porto B gần đây, KQ Porto B mới nhất
Phong độ Porto B gần đây
- 06/04/2025Porto BPacos de Ferreira 10 - 0W
- 30/03/20251 SCU TorreensePorto B2 - 3W
- 16/03/2025Porto BLeixoes0 - 1L
- 09/03/2025CD MafraPorto B0 - 0D
- 02/03/20251 Porto BMaritimo0 - 0L
- 22/02/2025FC FelgueirasPorto B1 - 0L
- 16/02/2025Porto BPenafiel0 - 0W
- 09/02/2025Uniao LeiriaPorto B0 - 0D
- 01/02/2025Porto BViseu2 - 1W
- 26/01/2025Porto BCD Tondela1 - 2D
Thống kê phong độ Porto B gần đây, KQ Porto B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Porto B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Porto B gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025Porto BPacos de Ferreira 10 - 0W
- 30/03/20251 SCU TorreensePorto B2 - 3W
- 16/03/2025Porto BLeixoes0 - 1L
- 09/03/2025CD MafraPorto B0 - 0D
- 02/03/20251 Porto BMaritimo0 - 0L
- 22/02/2025FC FelgueirasPorto B1 - 0L
- 16/02/2025Porto BPenafiel0 - 0W
- 09/02/2025Uniao LeiriaPorto B0 - 0D
- 01/02/2025Porto BViseu2 - 1W
- 26/01/2025Porto BCD Tondela1 - 2D
- Kết quả Porto B mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Porto B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Porto B (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Porto B (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Porto B thắng
Bại: là số trận Porto B thua
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 28 | 14 | 12 | 2 | 50 | 29 | 21 | 54 | H H T T T T |
2 | Vizela | 28 | 14 | 8 | 6 | 43 | 26 | 17 | 50 | T T T T T T |
3 | Alverca | 28 | 12 | 11 | 5 | 46 | 31 | 15 | 47 | H T B H T H |
4 | SL Benfica B | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 30 | 6 | 44 | H T H B T H |
5 | GD Chaves | 28 | 12 | 8 | 8 | 35 | 27 | 8 | 44 | T B T T B B |
6 | Penafiel | 28 | 12 | 7 | 9 | 40 | 36 | 4 | 43 | T B T B B B |
7 | SCU Torreense | 28 | 12 | 7 | 9 | 40 | 34 | 6 | 43 | B H T H B T |
8 | Uniao Leiria | 28 | 12 | 7 | 9 | 37 | 28 | 9 | 43 | T T H T T B |
9 | Viseu | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 33 | 5 | 40 | H H H T B T |
10 | Feirense | 28 | 10 | 9 | 9 | 28 | 27 | 1 | 39 | T B B T B B |
11 | Maritimo | 28 | 8 | 10 | 10 | 33 | 41 | -8 | 34 | B T H H T H |
12 | FC Felgueiras | 28 | 8 | 10 | 10 | 30 | 31 | -1 | 34 | T H H H B T |
13 | Leixoes | 28 | 7 | 10 | 11 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B H |
14 | Portimonense | 28 | 8 | 6 | 14 | 32 | 43 | -11 | 30 | B T H B B B |
15 | Pacos de Ferreira | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 41 | -11 | 30 | H B B B T B |
16 | Porto B | 28 | 6 | 10 | 12 | 29 | 39 | -10 | 28 | B B H B T T |
17 | Oliveirense | 28 | 6 | 6 | 16 | 25 | 51 | -26 | 24 | B T B B B T |
18 | CD Mafra | 28 | 4 | 9 | 15 | 21 | 41 | -20 | 21 | B B H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: