Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Viseu vs Pacos de Ferreira, 20h00 ngày 17/5
Kết quả Viseu vs Pacos de Ferreira Đối đầu Viseu vs Pacos de Ferreira Phong độ Viseu gần đây Phong độ Pacos de Ferreira gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Viseu vs Pacos de Ferreira
- Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viseu vs Pacos de Ferreira trước đây
- 06/01/2025Pacos de Ferreira4 - 3Viseu2 - 2L
- 16/03/2024Viseu1 - 1Pacos de Ferreira0 - 0D
- 07/11/2023Pacos de Ferreira1 - 0Viseu1 - 0L
- 20/04/2019Pacos de Ferreira2 - 1Viseu1 - 1L
- 23/12/2018Viseu0 - 4Pacos de Ferreira0 - 3L
- 29/07/2018Pacos de Ferreira3 - 2Viseu1 - 1L
- 23/07/2015Viseu1 - 0Pacos de Ferreira0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Viseu vs Pacos de Ferreira
- Thống kê lịch sử đối đầu Viseu vs Pacos de Ferreira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viseu vs Pacos de Ferreira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 5 | 0 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viseu vs Pacos de Ferreira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viseu (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Viseu (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viseu thắng
Bại: là số trận Viseu thua
Thắng: là số trận Viseu thắng
Bại: là số trận Viseu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viseu và Pacos de Ferreira trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 33 | 16 | 13 | 4 | 56 | 35 | 21 | 61 | T T B H T B |
2 | Alverca | 33 | 16 | 12 | 5 | 56 | 33 | 23 | 60 | H H T T T T |
3 | Vizela | 33 | 16 | 11 | 6 | 48 | 29 | 19 | 59 | T H T H T H |
4 | SCU Torreense | 34 | 15 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 54 | H T H T T B |
5 | Uniao Leiria | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 35 | 14 | 52 | B B B T T T |
6 | SL Benfica B | 33 | 14 | 10 | 9 | 49 | 37 | 12 | 52 | H B T T H H |
7 | GD Chaves | 34 | 14 | 9 | 11 | 40 | 34 | 6 | 51 | T T B B B H |
8 | Feirense | 34 | 13 | 10 | 11 | 35 | 34 | 1 | 49 | T T B H T B |
9 | Viseu | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 40 | 3 | 45 | T H B B T H |
10 | Penafiel | 34 | 12 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 45 | B B B B H H |
11 | Maritimo | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 46 | -5 | 43 | H T T H H H |
12 | FC Felgueiras | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 37 | 4 | 43 | T H T H H T |
13 | Leixoes | 34 | 10 | 11 | 13 | 37 | 42 | -5 | 41 | H B T T B T |
14 | Porto B | 33 | 8 | 11 | 14 | 35 | 43 | -8 | 35 | T H B T B T |
15 | Portimonense | 33 | 9 | 7 | 17 | 37 | 52 | -15 | 34 | B B T H B B |
16 | Pacos de Ferreira | 33 | 8 | 6 | 19 | 33 | 50 | -17 | 30 | B B B B B B |
17 | Oliveirense | 33 | 7 | 8 | 18 | 29 | 62 | -33 | 29 | T H B T B H |
18 | CD Mafra | 34 | 6 | 9 | 19 | 29 | 54 | -25 | 27 | T B B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: