Đối đầu Feirense vs Uniao Leiria, 00h00 ngày 12/4
Kết quả Feirense vs Uniao Leiria Đối đầu Feirense vs Uniao Leiria Phong độ Feirense gần đây Phong độ Uniao Leiria gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Feirense vs Uniao Leiria
- Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Feirense vs Uniao Leiria trước đây
- 30/11/2024Uniao Leiria1 - 0Feirense0 - 0L
- 04/05/2024Feirense1 - 0Uniao Leiria1 - 0W
- 31/12/2023Uniao Leiria1 - 1Feirense1 - 1D
- 17/05/2009Uniao Leiria2 - 1Feirense1 - 0L
- 11/01/2009Feirense0 - 0Uniao Leiria0 - 0D
- 29/04/2012Uniao Leiria0 - 4Feirense0 - 1W
- 18/12/2011Feirense2 - 1Uniao Leiria1 - 0W
- 27/03/2011Feirense3 - 1Uniao Leiria0 - 0W
- 15/07/2009Feirense0 - 0Uniao Leiria0 - 0D
- 16/07/2008Feirense0 - 0Uniao Leiria0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Feirense vs Uniao Leiria
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs Uniao Leiria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs Uniao Leiria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 5 | 1 | 2 | 2 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs Uniao Leiria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feirense (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Feirense (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Feirense thắng
Bại: là số trận Feirense thua
Thắng: là số trận Feirense thắng
Bại: là số trận Feirense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Feirense và Uniao Leiria trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 28 | 14 | 12 | 2 | 50 | 29 | 21 | 54 | H H T T T T |
2 | Vizela | 28 | 14 | 8 | 6 | 43 | 26 | 17 | 50 | T T T T T T |
3 | Alverca | 28 | 12 | 11 | 5 | 46 | 31 | 15 | 47 | H T B H T H |
4 | SL Benfica B | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 30 | 6 | 44 | H T H B T H |
5 | GD Chaves | 28 | 12 | 8 | 8 | 35 | 27 | 8 | 44 | T B T T B B |
6 | Penafiel | 28 | 12 | 7 | 9 | 40 | 36 | 4 | 43 | T B T B B B |
7 | SCU Torreense | 28 | 12 | 7 | 9 | 40 | 34 | 6 | 43 | B H T H B T |
8 | Uniao Leiria | 28 | 12 | 7 | 9 | 37 | 28 | 9 | 43 | T T H T T B |
9 | Viseu | 28 | 10 | 10 | 8 | 38 | 33 | 5 | 40 | H H H T B T |
10 | Feirense | 28 | 10 | 9 | 9 | 28 | 27 | 1 | 39 | T B B T B B |
11 | Maritimo | 28 | 8 | 10 | 10 | 33 | 41 | -8 | 34 | B T H H T H |
12 | FC Felgueiras | 28 | 8 | 10 | 10 | 30 | 31 | -1 | 34 | T H H H B T |
13 | Leixoes | 28 | 7 | 10 | 11 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B H |
14 | Portimonense | 28 | 8 | 6 | 14 | 32 | 43 | -11 | 30 | B T H B B B |
15 | Pacos de Ferreira | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 41 | -11 | 30 | H B B B T B |
16 | Porto B | 28 | 6 | 10 | 12 | 29 | 39 | -10 | 28 | B B H B T T |
17 | Oliveirense | 28 | 6 | 6 | 16 | 25 | 51 | -26 | 24 | B T B B B T |
18 | CD Mafra | 28 | 4 | 9 | 15 | 21 | 41 | -20 | 21 | B B H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: