Đối đầu Feirense vs Leixoes, 22h30 ngày 04/1
Kết quả Feirense vs Leixoes Đối đầu Feirense vs Leixoes Phong độ Feirense gần đây Phong độ Leixoes gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Feirense vs Leixoes
- Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/1/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Feirense vs Leixoes trước đây
- 20/04/2024Feirense1 - 1Leixoes0 - 1D
- 09/12/2023Leixoes0 - 0Feirense0 - 0D
- 11/02/2023Leixoes0 - 1Feirense0 - 1W
- 21/08/2022Feirense1 - 1Leixoes0 - 1D
- 06/03/2022Feirense0 - 1Leixoes0 - 0L
- 10/10/2021Leixoes2 - 0Feirense0 - 0L
- 24/04/2021Leixoes1 - 4Feirense0 - 1W
- 31/12/2020Feirense3 - 1Leixoes1 - 1W
- 23/07/2023Leixoes0 - 0Feirense0 - 0D
- 17/12/2022Feirense2 - 1Leixoes0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Feirense vs Leixoes
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs Leixoes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs Leixoes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs Leixoes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feirense (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Feirense (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Feirense thắng
Bại: là số trận Feirense thua
Thắng: là số trận Feirense thắng
Bại: là số trận Feirense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Feirense và Leixoes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 17 | 10 | 5 | 2 | 28 | 20 | 8 | 35 | H B T T H T |
2 | CD Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 32 | 15 | 17 | 31 | T H T H T H |
3 | SL Benfica B | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H B B T H |
4 | Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 15 | 7 | 25 | H T T B T H |
5 | SCU Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 25 | H T T T T B |
6 | GD Chaves | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 25 | T T T B H B |
7 | Alverca | 16 | 6 | 6 | 4 | 25 | 21 | 4 | 24 | B T T T T B |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 18 | 3 | 22 | B T B H B T |
9 | Uniao Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 15 | 4 | 21 | T B T T B T |
10 | Feirense | 16 | 4 | 8 | 4 | 13 | 10 | 3 | 20 | H T B T H H |
11 | Maritimo | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B H T B B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 17 | B H B H B T |
13 | Portimonense | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 23 | -6 | 17 | B B T B H T |
14 | FC Felgueiras | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | H B B H T B |
15 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 24 | -8 | 15 | B H B B T B |
16 | CD Mafra | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 23 | -7 | 15 | B H B T B H |
17 | Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | H H T B H B |
18 | Oliveirense | 16 | 2 | 3 | 11 | 12 | 30 | -18 | 9 | H B B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: