Đối đầu Vizela vs CD Tondela, 03h30 ngày 09/12
Kết quả Vizela vs CD Tondela Đối đầu Vizela vs CD Tondela Phong độ Vizela gần đây Phong độ CD Tondela gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Vizela vs CD Tondela
- Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/12/2024 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vizela vs CD Tondela trước đây
- 23/01/2022CD Tondela2 - 3Vizela2 - 1W
- 14/08/2021Vizela2 - 1CD Tondela0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Vizela vs CD Tondela
- Thống kê lịch sử đối đầu Vizela vs CD Tondela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vizela vs CD Tondela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vizela vs CD Tondela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vizela (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Vizela (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vizela thắng
Bại: là số trận Vizela thua
Thắng: là số trận Vizela thắng
Bại: là số trận Vizela thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vizela và CD Tondela trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 12 | 7 | 5 | 0 | 27 | 12 | 15 | 26 | T T T T H T |
2 | Penafiel | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B T T H B |
3 | SL Benfica B | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 17 | 3 | 24 | B H T T H B |
4 | SCU Torreense | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | B T H T T T |
5 | Viseu | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 21 | B T H T T B |
6 | GD Chaves | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 21 | B H T T T T |
7 | Leixoes | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 19 | B T B T B H |
8 | Uniao Leiria | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 18 | B B T B T T |
9 | Feirense | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 10 | 3 | 18 | H B H T B T |
10 | Maritimo | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | T T B B B H |
11 | Alverca | 12 | 3 | 6 | 3 | 15 | 17 | -2 | 15 | H H B T B T |
12 | Vizela | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 12 | 0 | 13 | H H H B H B |
13 | FC Felgueiras | 13 | 2 | 7 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | T B H B B H |
14 | Pacos de Ferreira | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 20 | -6 | 12 | T T H B H B |
15 | Porto B | 12 | 2 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 12 | B T B H H T |
16 | CD Mafra | 12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 11 | H B T H B H |
17 | Portimonense | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 20 | -6 | 10 | B H H T B B |
18 | Oliveirense | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 21 | -14 | 6 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: