Đối đầu Viseu vs CD Mafra, 20h00 ngày 06/4
Kết quả Viseu vs CD Mafra Đối đầu Viseu vs CD Mafra Phong độ Viseu gần đây Phong độ CD Mafra gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Viseu vs CD Mafra
- Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viseu vs CD Mafra trước đây
- 09/11/2024CD Mafra0 - 2Viseu0 - 1W
- 21/04/2024Viseu0 - 1CD Mafra0 - 1L
- 10/12/2023CD Mafra1 - 1Viseu1 - 1D
- 12/03/2023CD Mafra2 - 0Viseu1 - 0L
- 17/09/2022Viseu2 - 0CD Mafra1 - 0W
- 30/01/2022CD Mafra0 - 0Viseu0 - 0D
- 23/08/2021Viseu1 - 3CD Mafra0 - 2L
- 07/02/2021Viseu2 - 0CD Mafra2 - 0W
- 19/09/2020CD Mafra1 - 0Viseu0 - 0L
- 29/12/2019CD Mafra1 - 1Viseu1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Viseu vs CD Mafra
- Thống kê lịch sử đối đầu Viseu vs CD Mafra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viseu vs CD Mafra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viseu vs CD Mafra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viseu (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Viseu (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viseu thắng
Bại: là số trận Viseu thua
Thắng: là số trận Viseu thắng
Bại: là số trận Viseu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viseu và CD Mafra trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 28 | 14 | 12 | 2 | 50 | 29 | 21 | 54 | H H T T T T |
2 | Vizela | 28 | 14 | 8 | 6 | 43 | 26 | 17 | 50 | T T T T T T |
3 | Alverca | 27 | 12 | 10 | 5 | 46 | 31 | 15 | 46 | T H T B H T |
4 | GD Chaves | 28 | 12 | 8 | 8 | 35 | 27 | 8 | 44 | T B T T B B |
5 | Penafiel | 28 | 12 | 7 | 9 | 40 | 36 | 4 | 43 | T B T B B B |
6 | SCU Torreense | 28 | 12 | 7 | 9 | 40 | 34 | 6 | 43 | B H T H B T |
7 | Uniao Leiria | 28 | 12 | 7 | 9 | 37 | 28 | 9 | 43 | T T H T T B |
8 | SL Benfica B | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 30 | 6 | 43 | B H T H B T |
9 | Feirense | 28 | 10 | 9 | 9 | 28 | 27 | 1 | 39 | T B B T B B |
10 | Viseu | 27 | 9 | 10 | 8 | 35 | 32 | 3 | 37 | H H H H T B |
11 | Maritimo | 28 | 8 | 10 | 10 | 33 | 41 | -8 | 34 | B T H H T H |
12 | FC Felgueiras | 28 | 8 | 10 | 10 | 30 | 31 | -1 | 34 | T H H H B T |
13 | Leixoes | 28 | 7 | 10 | 11 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B H |
14 | Portimonense | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | B B T H B B |
15 | Pacos de Ferreira | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 41 | -11 | 30 | H B B B T B |
16 | Porto B | 28 | 6 | 10 | 12 | 29 | 39 | -10 | 28 | B B H B T T |
17 | CD Mafra | 27 | 4 | 9 | 14 | 20 | 38 | -18 | 21 | B B B H B T |
18 | Oliveirense | 27 | 5 | 6 | 16 | 22 | 49 | -27 | 21 | T B T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: