Phong độ CD Mafra gần đây, KQ CD Mafra mới nhất

Phong độ CD Mafra gần đây

  • 06/04/2025
    Viseu
    CD Mafra
    1 - 1
    L
  • 01/04/2025
    CD Mafra
    FC Felgueiras 1
    0 - 0
    W
  • 16/03/2025
    Uniao Leiria
    CD Mafra 1
    1 - 1
    L
  • 09/03/2025
    CD Mafra
    Porto B
    0 - 0
    D
  • 01/03/2025
    Alverca
    CD Mafra 1
    1 - 0
    L
  • 22/02/2025
    CD Mafra
    Vizela
    0 - 3
    L
  • 15/02/2025
    CD Tondela
    CD Mafra
    0 - 0
    L
  • 09/02/2025
    CD Mafra
    GD Chaves
    0 - 0
    D
  • 02/02/2025
    Portimonense
    CD Mafra
    1 - 0
    L
  • 02/02/2025
    Brentford (R)
    CD Mafra
    0 - 1
    W

Thống kê phong độ CD Mafra gần đây, KQ CD Mafra mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

Thống kê phong độ CD Mafra gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Bồ Đào Nha 9 1 2 6
- Cúp Đại Tây Dương 1 1 0 0

Phong độ CD Mafra gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả CD Mafra mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha

  • 06/04/2025
    Viseu
    CD Mafra
    1 - 1
    L
  • 01/04/2025
    CD Mafra
    FC Felgueiras 1
    0 - 0
    W
  • 16/03/2025
    Uniao Leiria
    CD Mafra 1
    1 - 1
    L
  • 09/03/2025
    CD Mafra
    Porto B
    0 - 0
    D
  • 01/03/2025
    Alverca
    CD Mafra 1
    1 - 0
    L
  • 22/02/2025
    CD Mafra
    Vizela
    0 - 3
    L
  • 15/02/2025
    CD Tondela
    CD Mafra
    0 - 0
    L
  • 09/02/2025
    CD Mafra
    GD Chaves
    0 - 0
    D
  • 02/02/2025
    Portimonense
    CD Mafra
    1 - 0
    L
  • - Kết quả CD Mafra mới nhất ở giải Cúp Đại Tây Dương

  • 02/02/2025
    Brentford (R)
    CD Mafra
    0 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Mafra gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
CD Mafra (sân nhà) 4 2 0 0
CD Mafra (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Mafra thắng
Bại: là số trận CD Mafra thua

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Tondela 28 14 12 2 50 29 21 54 H H T T T T
2 Vizela 28 14 8 6 43 26 17 50 T T T T T T
3 Alverca 28 12 11 5 46 31 15 47 H T B H T H
4 SL Benfica B 28 12 8 8 36 30 6 44 H T H B T H
5 GD Chaves 28 12 8 8 35 27 8 44 T B T T B B
6 Penafiel 28 12 7 9 40 36 4 43 T B T B B B
7 SCU Torreense 28 12 7 9 40 34 6 43 B H T H B T
8 Uniao Leiria 28 12 7 9 37 28 9 43 T T H T T B
9 Viseu 28 10 10 8 38 33 5 40 H H H T B T
10 Feirense 28 10 9 9 28 27 1 39 T B B T B B
11 Maritimo 28 8 10 10 33 41 -8 34 B T H H T H
12 FC Felgueiras 28 8 10 10 30 31 -1 34 T H H H B T
13 Leixoes 28 7 10 11 27 32 -5 31 H B B T B H
14 Portimonense 28 8 6 14 32 43 -11 30 B T H B B B
15 Pacos de Ferreira 28 8 6 14 30 41 -11 30 H B B B T B
16 Porto B 28 6 10 12 29 39 -10 28 B B H B T T
17 Oliveirense 28 6 6 16 25 51 -26 24 B T B B B T
18 CD Mafra 28 4 9 15 21 41 -20 21 B B H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: